Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

含み笑い

[ ふくみわらい ]

n

sự mỉm cười

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 含み益

    Kinh tế [ ふくみえき ] phần vốn tăng chưa thực hiện [unrealized capital gains] Category : Tài chính [財政]
  • 含み資産

    [ ふくみしさん ] n Tài sản ẩn/tài sản chìm/của chìm
  • 含ベン油

    Kỹ thuật [ がんベンゆ ] dầu ben zen [benzolized oil]
  • 含嗽

    [ うがい ] n sự súc miệng うがい水: nước súc miệng 水でうがいをする : súc miệng bằng nước のどがはれていたため、彼は塩水で含嗽をした :...
  • 含嗽する

    [ うがい ] vs súc miệng 僕は学校から帰ると必ずうがいをする。: Tôi cứ đi học về là lại súc miệng.
  • 含める

    [ ふくめる ] v1, vt bao gồm 出張費は下宿代を~。: Tiền công tác phí bao gồm cả tiền nhà.
  • 含む

    Mục lục 1 [ ふくむ ] 2 / HÀM / 2.1 v5m 2.1.1 kể 2.1.2 gồm 2.1.3 đựng 2.1.4 bao gồm [ ふくむ ] / HÀM / v5m kể gồm đựng bao gồm
  • 含蓄

    [ がんちく ] n sự hàm súc/hàm súc/xúc tích 深い含蓄: hàm súc sâu xa 含蓄に富む詩: bài thơ xúc tích 含蓄のある見解を述べる:...
  • 含水比

    Xây dựng Độ ẩm 相対含水比: Độ ẩm tương đối
  • 含有

    [ がんゆう ] n sự chứa đựng/chứa đựng/sự bao hàm/bao hàm/chứa ~の水分含(有)量を減らす: làm giảm lượng nước...
  • 含有する

    Mục lục 1 [ がんゆう ] 1.1 vs 1.1.1 chứa đựng/bao hàm/bao gồm/gồm có/chứa 2 [ がんゆうする ] 2.1 vs 2.1.1 bao trùm [ がんゆう...
  • 含意

    Tin học [ がんい ] thao tác nếu-thì [implication/IF-THEN operation/conditional implication (operation)]
  • 含意素子

    Tin học [ がんいそし ] phần tử nếu-thì [IF-THEN gate/IF THEN element]
  • 吸い取り紙

    [ すいとりがみ ] n giấy thấm
  • 吸い上げポンプ

    Kỹ thuật [ すいあげポンプ ] bơm hút [suction pump]
  • 吸い物作業

    Kinh tế [ すいものさぎょう ] rút hàng [elevation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 吸い込む

    [ すいこむ ] v5m hít vào/nuốt khó thuốc lá
  • 吸い殻

    [ すいがら ] n tàn thuốc
  • 吸う

    Mục lục 1 [ すう ] 1.1 n 1.1.1 hấp 1.1.2 bú 1.2 v5u 1.2.1 hít/hít vào/hút 1.3 v5u 1.3.1 hớp 1.4 v5u 1.4.1 mút [ すう ] n hấp bú v5u...
  • 吸収

    Mục lục 1 [ きゅうしゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự hấp thụ 2 Kỹ thuật 2.1 [ きゅうしゅう ] 2.1.1 sự hấp thụ [absorption] [ きゅうしゅう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top