Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

周り

[ まわり ]

n, n-suf

vùng xung quanh/xung quanh
周りから挑発を受けて電柱を登った若者の命を彼は助けた :Anh ta đã cứu sống 1 đứa bé trèo lên cột điện do lời thách đố từ xung quanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 周りをぶらつく

    [ まわりをぶらつく ] n, n-suf quẩn quanh
  • 周囲

    Mục lục 1 [ しゅうい ] 1.1 n 1.1.1 khu vực xung quanh/vùng xung quanh 1.1.2 chung quanh 1.1.3 chu vi [ しゅうい ] n khu vực xung quanh/vùng...
  • 周囲をかこむ

    [ しゅういをかこむ ] n xúm quanh
  • 周囲温度

    Kỹ thuật [ しゅういおんど ] nhiệt độ xung quanh [ambient temperature]
  • 周知

    Mục lục 1 [ しゅうち ] 1.1 n 1.1.1 kiến thức chung/tri thức thông thường 1.1.2 sự kiện nổi tiếng, sự kiện được nhiều...
  • 周遊

    [ しゅうゆう ] n cuộc đi du lịch/cuộc chu du
  • 周遊券

    [ しゅうゆうけん ] n vé đi du lịch
  • 周辺

    Mục lục 1 [ しゅうへん ] 1.1 n 1.1.1 vùng xung quanh 2 Tin học 2.1 [ しゅうへん ] 2.1.1 thiết bị ngoại vi [circumference/outskirts/environs/(computer)...
  • 周辺ノード

    Tin học [ しゅうへんノード ] nút ngoại vi [endpoint node/peripheral node]
  • 周辺節点

    Tin học [ しゅうへんせってん ] nút ngoại vi [endpoint node/peripheral node]
  • 周辺装置

    Tin học [ しゅうへんそうち ] thiết bị ngoại vi [peripheral equipment/peripheral device]
  • 周辺機器

    Kỹ thuật [ しゅうへんきき ] thiết bị ngoại vi
  • 周速度

    Kỹ thuật [ しゅうそくど ] tốc độ ngoại biên [peripheral velocity]
  • 周波変調

    Tin học [ しゅうはへんちょう ] biến điệu tần số-FM [frequency modulation/FM]
  • 周波数

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ しゅうはすう ] 1.1.1 tần số [Frequency] 2 Tin học 2.1 [ しゅうはすう ] 2.1.1 tần số [frequency]...
  • 周波数多重

    Tin học [ しゅうはすうたじゅう ] dồn kênh bằng chia tần số [FDD/frequency division duplex]
  • 周波数変調

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ しゅうはすうへんちょう ] 1.1.1 sự thay đổi tần số [frequency modulation] 2 Tin học 2.1 [ しゅうはすうへんちょう...
  • 周波数変調記録

    Tin học [ しゅうはすうへんちょうきろく ] ghi theo phương thức biến điệu tần số [frequency modulation recording/FM recording...
  • 周波数変調方式

    Tin học [ しゅうはすうへんちょうほうしき ] biến điệu tần số-FM [Frequency Modulation]
  • 周波数モニタ

    Kỹ thuật [ しゅうはすう ] khí cụ kiểm tra tần số [frequency monitor]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top