Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

味噌

Mục lục

[ みそ ]

n

tương
nước tương
đỗ tương
điểm chính/điểm chủ chốt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 味噌汁

    [ みそしる ] n súp tương
  • 味覚

    Mục lục 1 [ みかく ] 1.1 adj-na 1.1.1 thuộc về vị giác 1.2 n 1.2.1 vị giác [ みかく ] adj-na thuộc về vị giác n vị giác
  • 味方

    [ みかた ] n bạn/người đồng minh/người ủng hộ
  • 呻き

    [ うめき ] n tiếng rên rỉ/rên la/rền rĩ 悲鳴や叫び、うめき声が聞こえた: Nghe thấy tiếng rên rỉ, tiếng hét và tiếng...
  • 呼ばれるプログラム

    Tin học [ よばれるプログラム ] chương trình được gọi/chương trình con [called program/subprogram]
  • 呼び

    Kỹ thuật [ よび ] danh nghĩa [nominal size]
  • 呼び厚

    Kỹ thuật [ よびあつ ] độ dày danh nghĩa [nominal thickness]
  • 呼びかけ

    [ よびかけ ] n sự kêu gọi/lời kêu gọi/sự hiệu triệu
  • 呼びかけの言葉

    [ よびかけのことば ] n lời kêu gọi
  • 呼びかける

    [ よびかける ] n kêu gọi
  • 呼び名

    Mục lục 1 [ よびな ] 1.1 n 1.1.1 tên gọi/tên thường gọi 2 Tin học 2.1 [ よびな ] 2.1.1 tên gợi nhớ [mnemonic-name] [ よびな...
  • 呼び声

    [ よびごえ ] n tiếng gọi/tiếng rao/tiếng kêu
  • 呼び寸法

    Kỹ thuật [ よびすんぽう ] kích thước danh nghĩa [nominal dimension]
  • 呼び径

    Kỹ thuật [ よびけい ] đường kính danh nghĩa [nominal bore] Explanation : Đường kính danh nghĩa của lỗ, ống.
  • 呼び応力

    Kỹ thuật [ よびおうりょく ] ứng suất danh nghĩa [nominal stress]
  • 呼びサイズ

    Kỹ thuật [ よびサイズ ] kích thước danh nghĩa [nominal size]
  • 呼び出し

    Tin học [ よびだし ] gọi [call] Explanation : Trong lập trình, đây là một lệnh chuyển sự thực hiện của chương trình đến...
  • 呼び出し命令

    Tin học [ よびだしめいれい ] lệnh gọi [call instruction]
  • 呼び出し法

    Tin học [ よびだしほう ] chế độ truy cập [access mode]
  • 呼び出す

    Mục lục 1 [ よびだす ] 1.1 n 1.1.1 gợi 1.2 v5s 1.2.1 gọi đến/vẫy đến/gọi ra 2 Tin học 2.1 [ よびだす ] 2.1.1 gọi [to call/to...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top