Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

呼びサイズ

Kỹ thuật

[ よびサイズ ]

kích thước danh nghĩa [nominal size]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 呼び出し

    Tin học [ よびだし ] gọi [call] Explanation : Trong lập trình, đây là một lệnh chuyển sự thực hiện của chương trình đến...
  • 呼び出し命令

    Tin học [ よびだしめいれい ] lệnh gọi [call instruction]
  • 呼び出し法

    Tin học [ よびだしほう ] chế độ truy cập [access mode]
  • 呼び出す

    Mục lục 1 [ よびだす ] 1.1 n 1.1.1 gợi 1.2 v5s 1.2.1 gọi đến/vẫy đến/gọi ra 2 Tin học 2.1 [ よびだす ] 2.1.1 gọi [to call/to...
  • 呼び値

    Kinh tế [ よびね ] giá chào bán/giá danh nghĩa [asked price/offered price] Category : Thị trường chứng khoán [証券市場] Explanation...
  • 呼び鈴

    [ よびりん ] n chuông cửa/chuông gọi người
  • 呼び長さ

    Kỹ thuật [ よびながさ ] chiều dài danh nghĩa [nominal length]
  • 呼び掛ける

    [ よびかける ] v1 gọi/kêu gọi/vẫy gọi/hiệu triệu
  • 呼び捨て

    [ よびすて ] n cách gọi tên không gọi cả họ Ghi chú: cách gọi tên không gọi cả họ, không thêm từ \"san\"
  • 呼び戻す

    [ よびもどす ] v5s gọi về/gọi lại/gọi về chỗ cũ
  • 呼ぶ

    Mục lục 1 [ よぶ ] 1.1 n 1.1.1 gào 1.2 v5b 1.2.1 gọi/mời/kêu tên 1.3 v5b 1.3.1 hô hào 1.4 v5b 1.4.1 hú 1.5 v5b 1.5.1 kêu [ よぶ ] n...
  • 呼ぶプログラム

    Tin học [ よぶプログラム ] chương trình gọi [calling program]
  • 呼吸

    Mục lục 1 [ こきゅう ] 1.1 vs 1.1.1 hơi thở 1.2 n 1.2.1 sự hô hấp/sự hít thở/hô hấp/hít thở [ こきゅう ] vs hơi thở n...
  • 呼吸する

    [ こきゅう ] vs hít thở/hô hấp/thở 紙袋の中で呼吸する: Hít thở (hô hấp) bên trong túi giấy 人工呼吸器の助けなしに呼吸する:...
  • 呼吸困難

    Mục lục 1 [ こきゅうこんなん ] 1.1 n 1.1.1 khó thở/nghẹt thở 1.1.2 hồng hộc [ こきゅうこんなん ] n khó thở/nghẹt thở...
  • 呼吸器

    [ こきゅうき ] n cơ quan hô hấp/đường hô hấp 空気呼吸器: Cơ quan hô hấp không khí 自動呼吸器: Cơ quan hô hấp tự động...
  • 呼吸器官を治療する

    Mục lục 1 [ こきゅうきかんをちりょうする ] 1.1 n 1.1.1 bổ phổi 1.1.2 bổ phế [ こきゅうきかんをちりょうする ] n...
  • 呼応

    [ こおう ] n sự hưởng ứng/sự đáp ứng/hưởng ứng/đáp ứng/tương ứng/tương hợp 主語呼応: tương hợp với chủ ngữ...
  • 呼応する

    [ こおう ] vs hưởng ứng/đáp ứng ~に呼応して: đáp ứng đối với ~ ~に呼応して上下変動する : biến động lên...
  • 呼制御

    Tin học [ こせいぎょ ] kiểm soát cuộc gọi [call control]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top