Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

命令を下ろす

[ めいれいをおろす ]

vs

hạ lệnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 命令を出る

    [ めいれいをでる ] vs ra lệnh
  • 命令再試行

    Tin học [ めいれいさいしこう ] chạy thử lại lệnh [instruction execution retry]
  • 命令的

    [ めいれいてき ] vs trịch thượng
  • 命令文

    Tin học [ めいれいぶん ] câu lệnh/khai báo [imperative sentence/statement] Explanation : Trong ngôn ngữ lập trình bậc cao, đây là...
  • 命をかける

    [ めいをかける ] v5z liều mạng
  • 命を棄てる

    [ めいをすてる ] v5z bỏ mạng
  • 命題

    Mục lục 1 [ めいだい ] 1.1 n 1.1.1 mệnh đề 2 Kinh tế 2.1 [ めいだい ] 2.1.1 việc làm/lời đề nghị/việc kinh doanh [proposition]...
  • 命日

    Mục lục 1 [ めいにち ] 1.1 n 1.1.1 ngày giỗ 1.1.2 kỵ 1.1.3 giỗ chạp 1.1.4 giỗ [ めいにち ] n ngày giỗ kỵ giỗ chạp giỗ
  • 命日を献上する

    [ めいにちをけんじょうする ] n cúng giỗ
  • 命懸け

    Mục lục 1 [ いのちがけ ] 1.1 adj-no 1.1.1 liều mạng/liều lĩnh 1.2 n 1.2.1 sự liều mạng/sự sống còn [ いのちがけ ] adj-no...
  • 呈示

    Mục lục 1 [ ていし ] 1.1 n 1.1.1 Cuộc triển lãm 2 [ ていじ ] 2.1 n 2.1.1 xuất trình hối phiếu 2.1.2 Cuộc triển lãm 3 Kinh tế...
  • 呵呵

    [ かか ] n ha ha Ghi chú: tiếng cười ha ha
  • 呑ん兵衛

    [ のんべえ ] n người nghiện rượu
  • 呑む

    飲む のむ Uống, nuốt trọn, đôi khi có nghĩa nhấn chìm
  • 呑兵衛

    [ のんべえ ] n người nghiện rượu
  • 呆け

    [ ぼけ ] n, uk người ngốc nghếch/kẻ ngốc
  • 呆ける

    Mục lục 1 [ ぼける ] 1.1 v1 1.1.1 suy yếu về tinh thần do tuổi tác 1.1.2 phai (màu) [ ぼける ] v1 suy yếu về tinh thần do tuổi...
  • 呆れる

    [ あきれる ] v1 ngạc nhiên/sốc 君には呆れる: ngạc nhiên vì cậu đấy 彼女の無関心には呆れた: bị sốc vì sự không...
  • 呆れ顔

    [ あきれがお ] n Bộ mặt kinh ngạc
  • 呆気

    [ あっけ ] n sự sửng sốt/sự ngạc nhiên パーテイは呆気なく終わった: không ngờ bữa tiệc kết thúc sớm thế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top