- Từ điển Nhật - Việt
品揃え
Kinh tế
[ しなぞろえ ]
hạng mục sản phẩm [product line-up]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
品格
[ ひんかく ] n Phẩm giá/chân giá trị 品格が伴わない博学なんて浅はかなだけ。 :Hiểu biết mà không đi cùng phẩm... -
品文句名簿
[ しなもんくめいぼ ] n danh sách -
品数
[ しなかず ] n Lượng hàng hóa(Chỉ về số) このスーパーは、品数が豊富で、日用品ならなんでもそろっている Ở... -
品性
Mục lục 1 [ ひんせい ] 1.1 n 1.1.1 tư cách 1.1.2 tính hạnh 1.1.3 nết 1.1.4 Đặc tính/ tính cách [ ひんせい ] n tư cách tính... -
員
[ いん ] n, n-suf nhân viên/thành viên/người 民主党(員): Thành viên của đảng dân chủ 事務職(員): Nhân viên văn phòng 公使館(員):... -
哲学
Mục lục 1 [ てつがく ] 1.1 n 1.1.1 triết học 1.1.2 triết [ てつがく ] n triết học ~の絶対的な思想および哲学 :ý... -
哲学か
[ てつがくか ] n nhà triết học -
哲学者
Mục lục 1 [ てつがくしゃ ] 1.1 n 1.1.1 triết nhân 1.1.2 triết gia [ てつがくしゃ ] n triết nhân triết gia 日本の歴史に見られる中国の哲学者の影響 :ảnh... -
哲人
[ てつじん ] n nhà thông thái/bậc hiền triết/triết gia -
哲理
[ てつり ] n triết lý 哲理を実践する :đưa triết lí của ai đó thành hành động 哲理を実践する :áp dụng triết... -
哺乳動物
[ ほにゅうどうぶつ ] n thú có vú -
哺乳瓶
[ ほにゅうびん ] n bình sữa -
哺乳類
[ ほにゅうるい ] n loài có vú -
哺育する
[ ほいくする ] adv bón -
哄笑
[ こうしょう ] n Tiếng cười ồn ào 哄笑する: Cười ồn ào -
哄笑する
[ こうしょうする ] n reo cười -
哄然と
[ こうぜんと ] adv ầm (cười) -
哀史
[ あいし ] n Lịch sử bi ai/lịch sử bi tráng -
哀号
[ あいごう ] n sự than vãn -
哀傷
Mục lục 1 [ あいしょう ] 1.1 n 1.1.1 thương tích 1.1.2 Buồn rầu/sự đau buồn [ あいしょう ] n thương tích Buồn rầu/sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.