Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

商工会議所

Mục lục

[ しょうこうかいぎしょ ]

n

phòng thương mại và công nghiệp

Kinh tế

[ しょうこうかいぎじょ ]

phòng thương mại và công nghiệp [chamber of commerce and industry]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 商工業税

    [ しょうこうぎょうぜい ] n thuế công thương nghiệp
  • 商工業所

    [ しょうこうぎょうじょ ] n phòng thương mại và công nghệ
  • 商人

    Mục lục 1 [ あきうど ] 1.1 n 1.1.1 Thương gia/người chủ hiệu/thương nhân 2 [ しょうにん ] 2.1 n 2.1.1 thương nhân/người...
  • 商人為替相場

    Kinh tế [ しょうにんかわせそうば ] tỷ giá thương nghiệp [merchant rate] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 商店

    Mục lục 1 [ しょうてん ] 1.1 n 1.1.1 thương điếm 1.1.2 hiệu buôn 1.1.3 cửa hiệu 1.1.4 cửa hàng buôn bán/ nhà buôn bán [ しょうてん...
  • 商事仲裁

    Kinh tế [ しょうじちゅうさい ] trọng tài thương mại [commercial arbitration] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 商事裁判所

    Kinh tế [ しょうじさいばんしょ ] tòa án thương mại [commercial court] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 商事法

    Mục lục 1 [ しょうじほう ] 1.1 n 1.1.1 luật thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ しょうじほう ] 2.1.1 bộ luật thương mại/pháp điển...
  • 商品

    Mục lục 1 [ しょうひん ] 1.1 n 1.1.1 sản phẩm/thương phẩm 1.1.2 sản phẩm/hàng hóa 1.1.3 phần thưởng 1.1.4 hàng 2 Kinh tế...
  • 商品の差押

    [ しょうひんのさしおさえ ] n sai áp hàng
  • 商品の差押さえ

    Kinh tế [ しょうひんのさしおさえ ] sai áp hàng/tịch biên hàng [seizure of goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 商品の保証費用

    Kinh tế [ しょうひんのほしょうひよう ] Chi phí bảo hành sản phẩm
  • 商品の見本

    [ しょうひんのみほん ] n mẫu hàng
  • 商品の需要

    Mục lục 1 [ しょうひんのじゅよう ] 1.1 n 1.1.1 nhu cầu hàng hóa 2 Kinh tế 2.1 [ しょうひんのじゅよう ] 2.1.1 nhu cầu hàng...
  • 商品の投機を行う

    Kinh tế [ しょうひんのとうきをおこなう ] Đầu cơ hàng hóa [Speculation] Category : Kinh tế
  • 商品の権利証書

    Mục lục 1 [ しょうひんのけんりしょうしょ ] 1.1 n 1.1.1 chứng từ sở hữu hàng hóa 2 Kinh tế 2.1 [ しょうひんのけんりしょうしょ...
  • 商品の所有が移行した時点、サービスが完了した時点

    Kinh tế [ しょうひんのしょゆうがいこうしたじてん、さーびすがかんりょうしたじてん ] Thời điểm chuyển giao quyền...
  • 商品がよく売れる

    [ しょうひんがよくうれる ] n hàng bán chạy
  • 商品協定

    Mục lục 1 [ しょうひんきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định hàng hoá 2 Kinh tế 2.1 [ しょうひんきょうてい ] 2.1.1 hiệp...
  • 商品取引価格

    [ しょうひんとりひきかかく ] n giá chào hàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top