Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

商慣習法

Mục lục

[ しょうかんしゅうほう ]

v5u

luật thương mại

Kinh tế

[ しょうかんしゅうほう ]

luật thương mại [merchant law]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ とう ] n, n-suf Đảng (chính trị) 共産党: đảng cộng sản 民主党: đảng dân chủ
  • 党の学習

    [ とうのがくしゅう ] n, n-suf đảng khoá
  • 党の中央委員会

    [ とうのちゅうおういいんかい ] n ủy ban chấp hành trung ương đảng
  • 党大会

    [ とうたいかい ] n hội nghị Đảng (人)が共和党の大統領候補に指名された党大会 :Hội nghị Đảng đã bổ nhiệm...
  • 党委員会委員長

    [ とういいんかいいいんちょう ] n bí thư thành ủy
  • 党人

    [ とうじん ] n đảng viên 党人派 :chính Đảng/Đảng viên chính trị
  • 党争

    [ とうそう ] n Đảng phái/bè cánh
  • 党弊

    [ とうへい ] n tệ nạn trong Đảng/sự xấu xa của Đảng
  • 党利

    [ とうり ] n lợi ích của Đảng 国が必要としているものを党利に優先して考える :đặt lợi ích của đất nước...
  • 党員

    [ とういん ] n đảng viên
  • 党内

    [ とうない ] n nội bộ Đảng 大きな内閣改造を求める党内圧力をかわす :tháo bỏ những áp lực yêu cầu cải tổ...
  • 党則

    [ とうそく ] n quy tắc Đảng
  • 党勢

    [ とうせい ] n sức mạnh của Đảng/thế lực Đảng 党勢に弾みをつける :tăng cường sức mạnh của Đảng 党勢を拡大する :mở...
  • 党務

    [ とうむ ] n nhiệm vụ Đảng giao
  • 党籍

    [ とうせき ] n Đảng tịch 党籍を離脱する :dời khỏi Đảng/thoát li khỏi Đảng/khai trừ khỏi Đảng 党籍を剥奪される :bị...
  • 党略

    [ とうりゃく ] n chiến lược của Đảng 党利党略に基づいて行動する :hành động vì chiến lược lợi ích Đảng...
  • 党規

    [ とうき ] n quy tắc Đảng 新しい党規約 :qui tắc mới của Đảng 党規約 :qui tắc của Đảng
  • 党首

    [ とうしゅ ] n thủ lĩnh của đảng/chủ tịch đảng 党首はその選挙結果を自党の大勝利と見なした :Chủ tịch Đảng...
  • 党議

    [ とうぎ ] n họp Đảng 党議拘束をかけない自由投票とする :bỏ phiếu tự do không bắt buộc trong cuộc họp Đảng...
  • 党費

    [ とうひ ] n đảng phí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top