Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

善意の購買者

Kinh tế

[ ぜんいのこうばいしゃ ]

người mua trung thực/người mua ngay tình [bona fide purchaser]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 善意の持主

    Kinh tế [ ぜんいのもちぬし ] người cầm phiếu trung thực/người cầm phiếu ngay tình [bona fide holder] Category : Ngoại thương...
  • 善意の所持人

    Kinh tế [ ぜんいのしょじにん ] người cầm tín phiếu trung thực/người cầm tín phiếu ngay tình [bona fide holder] Category :...
  • 善意契約

    Kinh tế [ ぜんいけいやく ] hợp đồng thiện chí/hợp đồng ngay tình [contract uberrimae fidei] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 善性

    [ ぜんせい ] n tính thiện
  • Mục lục 1 [ のど ] 1.1 n 1.1.1 cuống họng 1.2 n, uk 1.2.1 họng/cổ họng [ のど ] n cuống họng n, uk họng/cổ họng
  • 喉が嗄れる

    [ のどがかれる ] exp khản tiếng
  • 喉が詰まる

    [ のどがつまる ] exp nghẹt cổ
  • 喉仏

    [ のどぼとけ ] n Cục yết hầu
  • 喉をしめる

    [ のどをしめる ] exp bóp họng
  • 喉を潤す

    [ のどをうるおす ] exp Giải khát
  • 喉元

    [ のどもと ] n họng/cổ họng
  • 喉笛

    [ のどぶえ ] n Khí quản
  • 喉頭癌

    [ こうとうがん ] n bệnh ung thư huyết hầu
  • 喉輪

    [ のどわ ] n việc đẩy vào cổ họng đối thủ (sumo)
  • 喋る

    [ しゃべる ] v5r nói chuyện/tán gẫu 妹はボーイフレンドと電話で1時間近く喋っている。: Em gái tôi nói chuyện điện...
  • 喀血

    [ かっけつ ] n dịch phổi/hộc máu (từ phổi, khí quản)/ho ra máu
  • 嗟嘆

    [ さたん ] n Sự than khóc/sự ta thán/sự ca thán
  • 嗣子

    [ しし ] n người thừa kế/người thừa tự
  • 嗜好テスト

    Kinh tế [ しこうてすと ] kiểm tra về sở thích và thị hiếu [taste and preference test (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 嗅ぎ煙草

    [ かぎたばこ ] n Hoa đèn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top