Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

嗜好テスト

Kinh tế

[ しこうてすと ]

kiểm tra về sở thích và thị hiếu [taste and preference test (RES)]
Category: Marketing [マーケティング]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 嗅ぎ煙草

    [ かぎたばこ ] n Hoa đèn
  • 嗅ぐ

    [ かぐ ] v5g, vt ngửi/hít/hít hà 焼肉のにおいをかいで空腹を覚えた Thấy đói bụng khi ngửi thấy mùi thịt nướng
  • 嗅神経

    [ きゅうしんけい ] n Thần kinh khứu giác
  • 嗅覚

    [ きゅうかく ] n khứu giác
  • 告げる

    Mục lục 1 [ つげる ] 1.1 n 1.1.1 cáo 1.1.2 bảo 1.2 v1 1.2.1 thông báo [ つげる ] n cáo bảo v1 thông báo 長い苦しい戦争がやっと終わりを告げた:Cuối...
  • 告天子

    [ ひばり ] n Chim sơn ca
  • 告知者

    Mục lục 1 [ こくちしゃ ] 1.1 n 1.1.1 bên thông báo 2 Kinh tế 2.1 [ こくちしゃ ] 2.1.1 bên thông báo [notifying part] [ こくちしゃ...
  • 告示

    [ こくじ ] v1 yết thị
  • 告示する

    [ こくじする ] v1 cáo thị
  • 告発

    [ こくはつ ] n sự khởi tố その会社は脱税で告発された。: Công ty đó bị khởi tố vì tội trốn thuế. 告発状: bản...
  • 告発される

    [ こくはつされる ] n bị can
  • 告発する

    Kinh tế [ こくはつする ] Tố cáo Category : Luật
  • 告発者

    [ こくはつしゃ ] n người tố cáo 内部告発者を自称する人物 :kẻ tự xưng là người tố cáo nội bộ 内部告発者を保護する法案 :luật...
  • 告白

    [ こくはく ] n sự thú nhận/sự thú tội/thú nhận/thú tội 罪を告白する :thú nhận tội ác
  • 告白する

    Mục lục 1 [ こくはく ] 1.1 vs 1.1.1 thú nhận 2 [ こくはくする ] 2.1 vs 2.1.1 tỏ tình 3 Kinh tế 3.1 [ こくはくする ] 3.1.1 Tự...
  • 告訴

    [ こくそ ] n sự tố cáo 人を横領罪で告訴する。: Tố cáo ai về tội tham ô. うちの木を切らないでくれよ,でないと告訴するよ。:...
  • 告訴する

    Mục lục 1 [ こくそする ] 1.1 n 1.1.1 tố cáo 1.1.2 phạm án 1.1.3 kiện cáo 1.1.4 khiếu tố [ こくそする ] n tố cáo phạm án...
  • 告訴を調査する

    Kinh tế [ こくそをちょうさする ] Kiểm tra khiếu nại [Examine on complaints] Category : Luật
  • 告訴状

    [ こくそじょう ] n giấy tố cáo/đơn tố cáo
  • 告訴所

    [ こくそしょ ] n bản cáo trạng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top