- Từ điển Nhật - Việt
嘘
Mục lục |
[ うそ ]
n
xạo
sự không hợp lý
- こんなに勉強したんだから合格しなけりゃ嘘だよ。: Tôi học như vậy mà không đỗ thì thật là không hợp lý.
lời nói dối/sự dối trá/sự giả dối
- 嘘みたい: khó tin / như
- どこの国の親も子どもに嘘をつかないように言うものである。: Dù ở đâu thì bố mẹ cũng thường dặn con cái không được nói dối.
- 上司のご機嫌をとるためにその社員は嘘の報告書を提出した。: Để làm cấp trên hài lòng, người nhân viên ấy đã nộp một bản báo cáo giả.
- 竹田さんがK大に入ったなんてうそみたいね。: Thật khó tin rằng anh Takeda đã
bịa chuyện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
嘘つき
Mục lục 1 [ うそつき ] 1.1 n 1.1.1 kẻ nói dối/kẻ nói láo/loại bốc phét/loại ba hoa/kẻ nói phét 1.2 adj-no, uk 1.2.1 nói dối/nói... -
嘘をつく
[ うそをつく ] adj-no, uk nói phách -
嘘を言う
Mục lục 1 [ うそをいう ] 1.1 adj-no, uk 1.1.1 nói láo 1.1.2 nói dối 1.1.3 nói dóc [ うそをいう ] adj-no, uk nói láo nói dối nói... -
嘗て
[ かつて ] adv đã có một thời/đã từng/trước kia かつてないほど人気がある: chưa bao giờ được yêu thích như thế... -
嘔吐
[ おうと ] n thổ tả -
嘆き
[ なげき ] n nỗi đau/nỗi buồn 両親をその飛行機墜落事故で失った少女の嘆きは想像もつかない。: Không thể tưởng... -
嘆く
[ なげく ] v5k thở dài/kêu than/than thở 母はどうにもならないことを嘆いてばかりいる。: Mẹ tôi suốt ngày than thở... -
嘆かわしい
Mục lục 1 [ なげかわしい ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 buồn bã 1.2 adj 1.2.1 đáng than thở/đáng buồn [ なげかわしい ] n, adj-no buồn... -
嘆かわしい事態
[ なげかわしいじたい ] n Tình cảnh đáng trách/hoàn cảnh đáng buồn -
嘆願
[ たんがん ] n sự thỉnh cầu/sự van xin 彼女は国民の嘆願によって処罰を免れた。: Cô ấy thoát khỏi án phạt nhờ sự... -
嘆願する
[ たんがん ] vs thỉnh cầu/van xin (人)に性急な措置を講じないように嘆願する :Van xin ai đó đừng đưa ra hành... -
嘆息
[ たんそく ] n sự thở dài この悲報に一同深く嘆息した. :Đồng loạt thở dài trước tin buồn. 嘆息しながら :Với... -
嵐
[ あらし ] n cơn bão/giông tố ものすごい嵐: cơn bão khủng khiếp 海の嵐: bão biển 砂塵嵐: bão cát -
嵌まる
Mục lục 1 [ はまる ] 1.1 v5r, oK 1.1.1 khớp với 1.1.2 bị lúng túng/bị kẹt cứng 1.1.3 bị chui vào bẫy (làm lợi cho người... -
嵌合公差
Kỹ thuật [ かんごうこうさ ] dung sai kết hợp [fit tolerance] -
嵌め合い
Kỹ thuật [ はめあい ] dung sai kết hợp [dimensional tolerance] -
嵌める
[ はめる ] v1, col làm cho khít vào/kẹp chặt サイズ合わせのために指輪をはめる: làm nhẫn theo kích cỡ -
喚く
[ わめく ] v5k, uk kêu lên/gào thét -
喚問
[ かんもん ] n sự truyền hỏi/truyền hỏi/sự triệu tập/triệu tập 証人喚問: sự truyền hỏi (triệu tập) nhân chứng... -
喚起
Mục lục 1 [ かんき ] 1.1 n 1.1.1 sự thức tỉnh/sự khơi gợi/sự kêu gọi/thức tỉnh/khơi gợi/kêu gọi 1.2 v 1.2.1 thức tỉnh/khơi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.