Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

四角なネッカチーフ

[ しかくなねっかちーふ ]

adj

khăn vuông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 四角い

    Mục lục 1 [ しかくい ] 1.1 adj 1.1.1 tứ giác 2 Tin học 2.1 [ しかくい ] 2.1.1 hình vuông [square] [ しかくい ] adj tứ giác Tin...
  • 四角形

    [ しかくけい ] n tứ giác 四角形要素 :yếu tố tứ giác 平面四角形の :mặt phẳng vuông
  • 四輪駆動車

    Kỹ thuật [ よんりんくどうぐるま ] Xe 2 cầu
  • 四辺形

    n Hình tứ giác Hình bốn cạnh
  • 四辺形格子

    Tin học [ しへんけいこうし ] mạng lưới tứ giác [quadrilateral mesh]
  • 四肢

    [ しし ] n tứ chi
  • 四苦八苦

    [ しくはっく ] n tứ khổ
  • 四捨五入

    Mục lục 1 [ ししゃごにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự làm tròn số (số thập phân)/làm tròn số 2 Tin học 2.1 [ ししゃごにゅう ]...
  • 四捨五入機能

    Tin học [ ししゃごにゅうきのう ] chức năng làm tròn [round-off function/rounding]
  • 四月

    [ よんがつ ] n tháng tư
  • 四方

    Mục lục 1 [ しほう ] 1.1 n 1.1.1 tứ phương/ xung quanh/ khắp nơi 1.1.2 bốn phương 1.1.3 bốn phía [ しほう ] n tứ phương/ xung...
  • 四日

    [ よっか ] n bốn ngày/ngày mùng bốn 四日市市立博物館 :Viện bảo tàng Thành phố Yokkaichi 四日熱マラリア病原虫 :côn...
  • 四散

    [ しさん ] n tứ tán
  • 四散する

    [ しさんする ] n ly tán
  • 四拍子

    [ よんびょうし ] n nhịp bốn
  • 四書

    [ ししょ ] n tứ thư
  • 囀る

    [ さえずる ] v5r, uk hót líu lo/hót ríu rít さえずるように言う: nói như chim hót
  • 借受

    V,N/V かりうけ được cho vay, được cho mượn ( tiền, ồ vật, vật liệu...) 「借りる」のやや改まった言い方。借りて受け取る。...
  • 借家

    Mục lục 1 [ かりや ] 1.1 n 1.1.1 nhà cho thuê 2 [ しゃくや ] 2.1 n 2.1.1 nhà thuê mướn 2.1.2 nhà cho thuê [ かりや ] n nhà cho...
  • 借人

    [ かりにん ] n Người đi vay/người vay/bên nợ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top