Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ くに ]

n

đất nước/quốc gia/quê nhà
国を治める: Điều hành (cai trị) đất nước
第二次世界大戦後ドイツは2つの国に分断された。: Sau chiến tranh thế giới thứ hai, nước Đức bị chia làm hai quốc gia.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 国力

    [ こくりょく ] n sức mạnh của quốc gia/tiềm lực của quốc gia/sức mạnh
  • 国の誉れ

    [ くにのほまれ ] n Vinh quang quốc gia/niềm tự hào của đất nước
  • 国の通貨

    Kinh tế [ くにのつうか ] đồng tiền quốc gia/bản tệ [national currency]
  • 国の支柱

    [ くにのしちゅう ] n rường cột của quốc gia
  • 国へ帰る

    [ くにへかえる ] n về nước
  • 国史

    [ こくし ] n quốc sử
  • 国号

    [ こくごう ] n quốc hiệu
  • 国名

    Mục lục 1 [ こくめい ] 1.1 n 1.1.1 tên quốc gia/tên nước 2 Tin học 2.1 [ こくめい ] 2.1.1 tên quốc gia [country name] [ こくめい...
  • 国名コード

    Tin học [ こくめいコード ] mã quốc gia [country code]
  • 国境

    Mục lục 1 [ こっきょう ] 1.1 n 1.1.1 biên giới quốc gia 1.1.2 biên giới 1.1.3 biên cương 1.1.4 biên cảnh [ こっきょう ] n biên...
  • 国境地区

    [ こっきょうちく ] n biên khu
  • 国境線

    [ こっきょうせん ] n giới tuyến/đường biên giới/đường ranh giới
  • 国境駅

    Mục lục 1 [ こっきょうえき ] 1.1 n 1.1.1 ga biên giới 2 Kinh tế 2.1 [ こっきょうえき ] 2.1.1 ga biên giới [border station/frontier...
  • 国境貿易

    Mục lục 1 [ こっきょうぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán biên giới 2 Kinh tế 2.1 [ こっきょうぼうえき ] 2.1.1 buôn bán biên...
  • 国境閉鎖

    [ こっきょうへいさ ] n bế quan
  • 国境持込渡条件

    Kinh tế [ こっきょうもちこみわたりじょうけん ] điều kiện giao hàng tại biên giới [Delivered At Frontier (DAF)] Explanation...
  • 国外

    [ こくがい ] n bên ngoài nước/nước ngoài
  • 国威

    [ こくい ] n Vinh quang quốc gia/niềm tự hào của đất nước/ quốc uy 国威を高める[傷つける] :Nâng cao / làm tổn hại...
  • 国字

    [ こくじ ] n chữ quốc ngữ/chữ Hán do người Nhật tạo ra
  • 国宝

    [ こくほう ] n quốc bảo/kho báu của quốc gia その建物は国宝に指定されている。: Tòa nhà đó được coi là quốc bảo.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top