- Từ điển Nhật - Việt
国威
[ こくい ]
n
Vinh quang quốc gia/niềm tự hào của đất nước/ quốc uy
- 国威を高める[傷つける] :Nâng cao / làm tổn hại quốc uy
- 国威を発揚する :tăng cường tự hào quốc gia
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
国字
[ こくじ ] n chữ quốc ngữ/chữ Hán do người Nhật tạo ra -
国宝
[ こくほう ] n quốc bảo/kho báu của quốc gia その建物は国宝に指定されている。: Tòa nhà đó được coi là quốc bảo. -
国家
Mục lục 1 [ こっか ] 1.1 n 1.1.1 quốc gia 1.1.2 nước nhà [ こっか ] n quốc gia 第二次世界大戦後多くの新しい国家ができた。:... -
国家の備蓄品
Kinh tế [ こっかのびちくしな ] Hàng dự trữ quốc gia [Reserved good] Category : Kinh tế -
国家の行為
Kinh tế [ こっかのこうい ] hành vi nhà nước [act of state] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
国家安全保障研究センター
[ こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー ] n Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia -
国家主義
[ こっかしゅぎ ] n chủ nghĩa dân tộc -
国家人口家族計画委員会
[ こっかじんこうかぞくけいかくいいんかい ] n ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình -
国家予算
[ こっかよさん ] n ngân sách nhà nước -
国家信用
Kinh tế [ こっかしんよう ] tín dụng nhà nước [government credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.416 lượt xemAn Office
233 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemMammals I
442 lượt xemThe Universe
149 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemMath
2.090 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.