Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

国勢調査

Mục lục

[ こくせいちょうさ ]

n

điều tra dân số

Kinh tế

[ こくせいちょうさ ]

cuộc tổng điều tra dân số quốc gia [National Population Census (SEG)]
Category: Marketing [マーケティング]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 国務

    Mục lục 1 [ こくむ ] 1.1 n 1.1.1 quốc vụ 1.1.2 công việc quốc gia đại sự [ こくむ ] n quốc vụ công việc quốc gia đại...
  • 国務大臣

    [ こくむだいじん ] n quốc vụ khanh
  • 国務長官

    [ こくむちょうかん ] n Bộ trưởng bộ ngoại giao
  • 国々

    [ くにぐに ] n các nước アフリカの国々のほとんどは以前は植民地だった。: Hầu hết các nước châu Phi trước kia...
  • 国王

    [ こくおう ] n quốc vương/vua スウェーデン国王:Quốc Vương Thụy Điển 国王殺害 :Kẻ giết vua/Người ám sát vua
  • 国禁

    [ こっきん ] n quốc cấm
  • 国税

    [ こくぜい ] n thuế quốc gia
  • 国章

    [ こくしょう ] n quốc huy
  • 国立

    [ こくりつ ] n quốc lập/quốc gia
  • 国立学校

    [ こくりつがっこう ] n trường công/trường quốc lập
  • 国立宇宙研究センター

    [ こくりつうちゅうけんきゅうせんたー ] n Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia
  • 国立図書館

    Tin học [ こくりつとしょかん ] thư viện quốc gia [national library]
  • 国立科学研究センター

    [ こくりつかがくけんきゅうせんたー ] n Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia
  • 国立銀行

    Kinh tế [ こくりつぎんこう ] ngân hàng quốc gia [national bank/state bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 国立行政学院

    [ こくりつぎょうせいがくいん ] n Học viện Hành chính Quốc gia
  • 国立賃金労働者健康保険金庫

    [ こくりつちんぎんろうどうしゃけんこうほけんきんこ ] n Quỹ Quốc gia Bảo hiểm Y tế cho Người lao động có hưởng...
  • 国立映画センター

    [ こくりつえいがせんたー ] n Trung tâm điện ảnh quốc gia
  • 国策

    [ こくさく ] n quốc sách
  • 国籍

    [ こくせき ] n quốc tịch 彼は日本で暮らしているが国籍はメキシコだ。: Anh ấy sống ở Nhật Bản nhưng có quốc tịch...
  • 国璽

    [ こくじ ] n quốc tỷ/con dấu của nước nhà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top