- Từ điển Nhật - Việt
国産
[ こくさん ]
n
sự sản xuất trong nước
- 日本国産のワインはまだまだヨーロッパものに劣る。: Rượu vang sản xuất trong nước của Nhật vẫn còn thua kém rượu vang của châu Âu.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
国産品
Mục lục 1 [ こくさんひん ] 1.1 n 1.1.1 quốc sản 1.1.2 nội hóa 1.1.3 hàng trong nước 1.1.4 hàng nội 2 Kinh tế 2.1 [ こくさんひん... -
国番号
Tin học [ くにばんごう ] mã quốc gia [country code] -
国際
Mục lục 1 [ こくさい ] 1.1 n 1.1.1 quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいてきとりひき ] 2.1.1 quốc tế [international (BUS)] [ こくさい... -
国際労働祭
[ こくさいろうどうさい ] n ngày lao động quốc tế -
国際労働歌
[ こくさいろうどうか ] n quốc tế ca -
国際博覧会
Kinh tế [ こくさいはくらんかい ] triển lãm quốc tế [international exhibition] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
国際単位
Kỹ thuật [ こくさいたんい ] đơn vị quốc tế [International Organization of Unit,ISO] -
国際協同組合同盟
Kinh tế [ こくさいきょうどうくみあいどうめい ] Liên hiệp Hợp tác xã Quốc tế [International Cooperative Alliance] Category... -
国際協定
Mục lục 1 [ こくさいきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいきょうてい ] 2.1.1 hiệp định... -
国際収支
Mục lục 1 [ こくさいしゅうし ] 1.1 n 1.1.1 cán cân thanh toán quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいしゅうし ] 2.1.1 cán cân thanh... -
国際収支の黒字
Kinh tế [ こくさいしゅうしのくろじ ] cán cân thanh toán dư thừa [actice balance of payments/favourable balance of payments] Category... -
国際収支の赤字
Mục lục 1 [ こくさいしゅうしのあかじ ] 1.1 n 1.1.1 cán cân thanh toán thiếu hụt 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいしゅうしのあかじ... -
国際司法
Kinh tế [ こくさいしほう ] tư pháp quốc tế [private international law/conflict of laws] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
国際均衡
Mục lục 1 [ こくさいきんこう ] 1.1 n 1.1.1 cán cân thanh toán quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいきんこう ] 2.1.1 cán cân thanh... -
国際売買規則
[ こくさいばいばいきそく ] adj-na quy tắc mua bán quốc tế -
国際市場
Mục lục 1 [ こくさいしじょう ] 1.1 n 1.1.1 thị trường quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいしじょう ] 2.1.1 thị trường quốc... -
国際市場価格
Mục lục 1 [ こくさいしじょうかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá thị trường quốc tế 1.1.2 giá quốc tê 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいしじょうかかく... -
国際一貫輸送
Mục lục 1 [ こくさいいっかんゆそう ] 1.1 n 1.1.1 liên vận quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいいっかんゆそう ] 2.1.1 liên... -
国際交流員
[ こくさいこうりゅういん ] n Cán bộ Điều phối Quan hệ Quốc tế -
国際会計基準
Kinh tế [ こくさいかいけいきじゅん ] tiêu chuẩn kế toán quốc tế [International Accounting Standards(IAS)] Explanation : 2000年3月決算から、日本企業の財務諸表が国際会計基準に適合するようになった。この基準は、連結決算制度、資産の時価評価、環境会計など新しい基準が適用されている。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.