- Từ điển Nhật - Việt
国連人道問題局
Xem thêm các từ khác
-
国連アジア太平洋経済社会委員会
[ こくれんあじあたいへいようけいざいしゃかいいいんかい ] n ủy ban Kinh tế và Xã hội khu vực Châu Á và Thái Bình... -
国連貿易開発会議
Mục lục 1 [ こくれんぼうえきかいはつかいぎ ] 1.1 n 1.1.1 hội nghị Liên hiệp quốc về buôn bán và phát triển 2 Kinh tế... -
国連権章
[ こくれんけんしょう ] n hiến chương liên hiệp quốc -
国連欧州経済委員会
[ こくれんおうしゅうけいざいいいんかい ] n ủy ban Kinh tế Châu Âu của Liên hiệp quốc -
国歌
Mục lục 1 [ こっか ] 1.1 n 1.1.1 quốc thiều 1.1.2 quốc ca [ こっか ] n quốc thiều quốc ca -
国民
Mục lục 1 [ こくみん ] 1.1 n 1.1.1 thứ dân 1.1.2 quốc dân/nhân dân [ こくみん ] n thứ dân quốc dân/nhân dân 国民的英雄:... -
国民の文化水準
[ こくみんのぶんかすいじゅん ] n dân trí -
国民宿舎
[ こくみんしゅくしゃ ] n nhà nghỉ của người dân -
国民を欺く
[ こくみんをあざむく ] n mỵ dân -
国民総生産
Mục lục 1 [ こくみんそうせいさん ] 1.1 n 1.1.1 tổng sản phẩm quốc nội/GDP 1.1.2 tổng sản phẩm quốc dân/GDP [ こくみんそうせいさん... -
国民経済
Mục lục 1 [ こくみんけいざい ] 1.1 n 1.1.1 kinh tế quốc dân 2 Kinh tế 2.1 [ こくみんけいざい ] 2.1.1 kinh tế quốc dân [national... -
国民生活
[ こくみんせいかつ ] n dân sinh -
国民投票で過半数の賛成が必要
Kinh tế [ こくみんとうひょうでかはんすうのさんせいがひつよう ] cần có sự tán thành của hơn nửa số dân bỏ phiếu -
国民性
[ こくみんせい ] n tính dân tộc -
国法
Mục lục 1 [ こくほう ] 1.1 n 1.1.1 quốc pháp 1.1.2 luật quốc gia 2 Kinh tế 2.1 [ こくほう ] 2.1.1 luật quốc gia [national law]... -
国有
[ こくゆう ] n quốc hữu/sở hữu quốc gia この庭園は国有です。: Khu vườn này thuộc sở hữu của quốc gia. イギリス政府は1947年に鉄道を国有化した。:... -
国有化
Mục lục 1 [ こくゆうか ] 1.1 n 1.1.1 quốc hữu hoá 2 Kinh tế 2.1 [ こくゆうか ] 2.1.1 quốc hữu hoá [nationalization] [ こくゆうか... -
国旗
[ こっき ] n quốc kỳ 日本の国旗は日の丸と呼ばれる。: Quốc kỳ của Nhật Bản được gọi là Hinomaru. -
国教
[ こっきょう ] n quốc giáo -
国慶節
[ こっけいせつ ] n ngày lễ quốc khánh/lễ quốc khánh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.