Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

国際ローミング

Tin học

[ こくさいローミング ]

chuyển vùng quốc tê [global roaming]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 国際フィルム・コミッション協会

    [ こくさいフィルム・コミッションきょうかい ] n Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế
  • 国際アマチュアボクシング連盟

    [ こくさいあまちゅあぼくしんぐれんめい ] n Hiệp hội Quyền anh không chuyên Quốc tế
  • 国際クリスチャンスクール協会

    [ こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい ] n Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo
  • 国際債務収支

    Mục lục 1 [ こくさいさいむしゅうし ] 1.1 n 1.1.1 cán cân vay nợ quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいさいむしゅうし ] 2.1.1...
  • 国際問題

    [ こくさいもんだい ] adj-na vấn đề quốc tế
  • 国際商業会議所

    Mục lục 1 [ こくさいしょうぎょうかいぎしょ ] 1.1 n 1.1.1 phòng thương mại quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいしょうぎょうかいぎしょ...
  • 国際公法

    Mục lục 1 [ こくさいこうほう ] 1.1 n 1.1.1 công trái 1.1.2 công pháp quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいこうほう ] 2.1.1 công...
  • 国際共同組合同盟

    [ こくさいきょうどうくみあいどうめい ] n liên hiệp hợp tác xã quốc tế
  • 国際的

    [ こくさいてき ] adj-na mang tính quốc tế 彼女は国際的に有名な女優だ。: Cô ấy là một nữ diễn viên nổi tiếng quốc...
  • 国際的マーケティング

    Kinh tế [ こくさいてきまーけてぃんぐ ] hình thức quảng cáo toàn cầu [international marketing (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 国際的貿易

    Kinh tế [ こくさいてきぼうえき ] thương mại quốc tế [international trade (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 国際現金

    [ こくさいげんきん ] n phương tiện thanh toán tiền mặt quốc tế
  • 国際現金支払能力

    Mục lục 1 [ こくさいげんきんしはらいのうりょく ] 1.1 n 1.1.1 khả năng thanh toán tiền mặt quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいげんきんしはらいのうりょく...
  • 国際現金支払手段

    Kinh tế [ こくさいげんきんしはらいしゅだん ] phương tiện thanh toán tiền mặt quốc tế [international liquidities] Category...
  • 国際空港

    Tin học [ こくさいくうこう ] sân bay quốc tế [international airport]
  • 国際線

    [ こくさいせん ] n tuyến bay nước ngoài/đường bay quốc tế
  • 国際経済協力銀行

    Mục lục 1 [ こくさいけいざいきょうりょくぎんこう ] 1.1 n 1.1.1 ngân hàng quốc tế hợp tác kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいけいざいきょうりょくぎんこう...
  • 国際経済商学学生協会

    [ こくさいけいざいしょうがくがくせいきょうかい ] n Hiệp hội Sinh viên Khoa học Kinh tế và Thương mại Quốc tế
  • 国際経済関係

    Kinh tế [ こくさいけいざいかんけい ] quan hệ kinh tế quốc tế [international economic relations] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 国際監視委員会

    [ こくさいかんしいいんかい ] n ủy ban giám sát quốc tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top