Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

国際空港

Tin học

[ こくさいくうこう ]

sân bay quốc tế [international airport]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 国際線

    [ こくさいせん ] n tuyến bay nước ngoài/đường bay quốc tế
  • 国際経済協力銀行

    Mục lục 1 [ こくさいけいざいきょうりょくぎんこう ] 1.1 n 1.1.1 ngân hàng quốc tế hợp tác kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいけいざいきょうりょくぎんこう...
  • 国際経済商学学生協会

    [ こくさいけいざいしょうがくがくせいきょうかい ] n Hiệp hội Sinh viên Khoa học Kinh tế và Thương mại Quốc tế
  • 国際経済関係

    Kinh tế [ こくさいけいざいかんけい ] quan hệ kinh tế quốc tế [international economic relations] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 国際監視委員会

    [ こくさいかんしいいんかい ] n ủy ban giám sát quốc tế
  • 国際見市連合

    [ こくさいみいちれんごう ] n liên đoàn hội chợ quốc tế
  • 国際見本市

    Mục lục 1 [ こくさいみほんいち ] 1.1 n 1.1.1 hội chợ quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいみほんいち ] 2.1.1 hội chợ quốc...
  • 国際見本市展覧会協会

    Mục lục 1 [ こくさいみほんいちてんらんかいきょうかい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp hội hội chợ và triễn lãm quốc tế 2 Kinh...
  • 国際見本市連合

    Kinh tế [ こくさいみほんいちれんごう ] Liên đoàn Hội chợ quốc tế [Union of international Fairs] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 国際語

    [ こくさいご ] n quốc tế ngữ
  • 国際貿易

    Mục lục 1 [ こくさいぼうえき ] 1.1 adj-na 1.1.1 buôn bán quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいぼうえき ] 2.1.1 buôn bán quốc...
  • 国際貿易促進委員会

    [ こくさいぼうえきそくしんいいんかい ] adj-na ủy ban xúc tiến mậu dịch quốc tế
  • 国際貿易裁判所

    [ こくさいぼうえきさいばんしょ ] adj-na Tòa án Thương mại Quốc tế
  • 国際貿易機関

    Kinh tế [ こくさいぼうえききかん ] tổ chức thương mại thế giới [World Trade Organization (WTO)] Explanation : 世界貿易の自由化を進める国際機関で1995年に設立された。本部はジュネーブ。加盟国は146か国で(2003年6月現在)。ウルグアイ・ラウンド交渉の結果を受け、GATT(関税および貿易に関する一般協定)を発展的に解消させる形で成立した。モノだけではなく、サービスや知的所有権も含めた貿易の拡大とルール作りを目指す。その役割は、貿易交渉の機会提供、各国の国内貿易政策の監視、貿易紛争の処理、発展途上国への技術支援などがある。
  • 国際貿易憲章

    Kinh tế [ こくさいぼうえきけんしょう ] hiến chương của tổ chức thương mại quốc tế [Charter of International Trade Organization;...
  • 国際農業研究協議グループ

    [ こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ ] adj-na Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế
  • 国際船主協会

    [ こくさいせんしゅきょうかい ] n hiệp hội chủ tàu quốc tế
  • 国際開発協会

    Mục lục 1 [ こくさいかいはつきょうかい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp hội phát triển quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいかいはつきょうかい...
  • 国際開発局

    [ こくさいかいはつきょく ] n Cơ quan Phát triển Quốc tế
  • 国際開発庁

    [ こくさいかいはつちょう ] n Cục Phát triển Quốc tế スウェーデン国際開発庁: Cục Phát triển Quốc tế Thụy Sĩ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top