Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

土地

Mục lục

[ とち ]

n

đất đai
道が泥んこになるような土地は、肥沃な土地。 :đất tựa như con đường nhầy nhớp là mảnh đất phì nhiêu
AからBまで広がっている平坦な土地 :những dải đồng bằng trải dài từ A đến B
đất
dải đất

Kinh tế

[ とち ]

đất đai [land]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 土地と家

    [ とちといえ ] n địa ốc
  • 土地の原価

    Kinh tế [ とちのげんか ] Giá vốn/giá gốc
  • 土地の見本

    [ とちのみほん ] n mẫu đất
  • 土地の更地化費用負担金

    Kinh tế [ とちのさらちかひようふたんきん ] Tiền hỗ trợ giải phóng mặt bằng Category : Luật
  • 土地が広い

    [ とちがひろい ] n đất rộng
  • 土地収用

    [ とちしゅうよう ] n sự trưng thu đất đai/sự tước đoạt đất đai 土地収用手続き :thủ tục trưng thu đất đai...
  • 土地台帳

    [ とちだいちょう ] n địa chính
  • 土地家屋税

    Kinh tế [ とちかおくぜい ] thuế nhà đất
  • 土地代

    Kinh tế [ とちだい ] Tiền thuê đất Category : Luật
  • 土地使用権

    Kinh tế [ とちしようけん ] quyền sử dụng đất Category : Luật
  • 土地使用権、借地権移転による所得

    Kinh tế [ とちしようけん、しゃくちけんいてんによるしょとく ] Thu nhập từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất,...
  • 土地使用権移転

    Kinh tế [ とちしようけんいてん ] chuyển quyền sử dụng đất Category : Luật
  • 土地をならす

    [ とちをならす ] n san đất
  • 土地を交付する

    Kinh tế [ とちをこうふする ] Giao đất Category : Luật
  • 土地を回収する

    Kinh tế [ とちをかいしゅうする ] thu hồi đất Category : Luật
  • 土地を返却する

    Kinh tế [ とちをへんきゃくする ] Trả lại đất Category : Luật
  • 土地革命

    [ とちかくめい ] n cải cách ruộng đất
  • 土地改革

    [ とちかいかく ] n sự cải cách ruộng đất 非暴力的に土地改革を進める :cuộc cải cách ruộng đất không dùng đến...
  • 土地改良

    [ とちかいりょう ] n sự cải tạo đất đai (社)土地改良建設協会 :Hiệp hội cải tạo đất đai ở Nhật Bản...
  • 土地改良費

    Kinh tế [ とちかいりょうひ ] Chi phí cải tạo đất Category : Luật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top