Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

土地代

Kinh tế

[ とちだい ]

Tiền thuê đất
Category: Luật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 土地使用権

    Kinh tế [ とちしようけん ] quyền sử dụng đất Category : Luật
  • 土地使用権、借地権移転による所得

    Kinh tế [ とちしようけん、しゃくちけんいてんによるしょとく ] Thu nhập từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất,...
  • 土地使用権移転

    Kinh tế [ とちしようけんいてん ] chuyển quyền sử dụng đất Category : Luật
  • 土地をならす

    [ とちをならす ] n san đất
  • 土地を交付する

    Kinh tế [ とちをこうふする ] Giao đất Category : Luật
  • 土地を回収する

    Kinh tế [ とちをかいしゅうする ] thu hồi đất Category : Luật
  • 土地を返却する

    Kinh tế [ とちをへんきゃくする ] Trả lại đất Category : Luật
  • 土地革命

    [ とちかくめい ] n cải cách ruộng đất
  • 土地改革

    [ とちかいかく ] n sự cải cách ruộng đất 非暴力的に土地改革を進める :cuộc cải cách ruộng đất không dùng đến...
  • 土地改良

    [ とちかいりょう ] n sự cải tạo đất đai (社)土地改良建設協会 :Hiệp hội cải tạo đất đai ở Nhật Bản...
  • 土地改良費

    Kinh tế [ とちかいりょうひ ] Chi phí cải tạo đất Category : Luật
  • 土をすくう

    [ つちをすくう ] n xúc đất
  • 土を盛る

    Mục lục 1 [ つちをさかる ] 1.1 n 1.1.1 xới đất 1.1.2 vun đất 1.1.3 vun [ つちをさかる ] n xới đất vun đất vun
  • 土を掘る

    [ つちをほる ] n đào đất
  • 土器

    [ かわらけ ] n Đồ gốm 無土器文化: Văn hóa đồ gốm 土器製のつぼ: Cái bình làm bằng gốm 土器のかけら: Mảnh vỡ...
  • 土器作り

    [ どきづくり ] n Làm gốm
  • 土石

    [ どせき ] n đất đá
  • 土砂崩れ

    [ どしゃくずれ ] n sự lở đất でも幸い、それによる土砂崩れや津波がは起きそうにない。 :Thật may mắn, ở...
  • 土砂降り

    [ どしゃぶり ] n mưa như trút/mưa to/mưa xối xả なんかすごい土砂降りですよ。私は家にいてゲームでもやろうと思います。 :Trời...
  • 土瓶

    [ どびん ] n ấm đất 土瓶敷き :tấm kê ấm trà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top