Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

土曜日

Mục lục

[ どようび ]

n, n-adv

Thứ bảy
7月13日土曜日に『オーストラリアン』紙に掲載されていた安全管理主任に応募させていただきます。 :Tôi muốn nộp đơn/xin vào vị trí giám đốc an ninh như thông tin đăng trên tờ báo The Australian ra ngày thứ 7 ngày 13 tháng 7
A社は土曜日にいくつかの場所で採用募集説明会を開きます :Công ty A mở hội tuyển dụng vài nơi vào ngày thứ 7.
ngày thứ bẩy
bảy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 圏外

    [ けんがい ] n vùng bên ngoài レーダーの圏外: vùng bên ngoài ra-da 危険の圏外にある: ở vùng bên ngoài nguy hiểm 競争圏外に落ちる:...
  • 圏内

    [ けんない ] n trong khu vực/trong phạm vi 競争圏内にある: nằm trong phạm vi cạnh tranh 通信圏内の地域: Khu vực trong phạm...
  • 匐行疹

    [ ふっこうしん ] n Bệnh ecpet mảng tròn (y)
  • Mục lục 1 [ しょう ] 1.1 n 1.1.1 người có tay nghề cao/thợ cả 1.1.2 công nhân/người lao động/thợ thủ công/thợ máy/thợ...
  • [ はこ ] n Hộp
  • [ あつ ] n  áp suất, áp lực
  • 圧力

    Mục lục 1 [ あつりょく ] 1.1 n 1.1.1 áp lực/sức ép 2 Kỹ thuật 2.1 [ あつりょく ] 2.1.1 áp lực [pressure] [ あつりょく ]...
  • 圧力する

    [ あつりょく ] vs gây áp lực/tạo ra áp lực/tạo áp lực 世界中の国々が、黒人の声に耳を傾けるよう南アフリカに圧力をかけた。:...
  • 圧力係数

    Kỹ thuật [ あつりょくけいすう ] hệ số áp lực [pressure coefficient]
  • 圧力分布

    Kỹ thuật [ あつりょくぶんぷ ] sự phân bổ áp lực [pressure distribution]
  • 圧力センサー

    Kỹ thuật [ あつりょくセンサー ] cảm biến áp lực [pressure sensor]
  • 圧力計

    Kỹ thuật [ あつりょくけい ] đồng hồ đo áp suất/áp lực kế [Pressure gauge]
  • 圧力調整弁

    Kỹ thuật [ あつりょくちょうせいべん ] van điều chỉnh áp lực [releave valve]
  • 圧力減少バルブ

    Kỹ thuật [ あつりょくげんしょうばるぶ ] van giảm áp
  • 圧力曲線

    Kỹ thuật [ あつりょくきょくせん ] đường cong áp lực [pressure curve]
  • 圧しつぶす

    [ あつしつぶす ] n bọp
  • 圧する

    [ あつする ] n nhấn
  • 圧子

    Kỹ thuật [ あつし ] đầu đo kiểu ấn [penetrator]
  • 圧密

    Mục lục 1 [ あつみつ ] 1.1 n 1.1.1 nén lún 1.1.2 nén chặt, đầm chặt (consolidation) [ あつみつ ] n nén lún 土の圧密試験:...
  • 圧延

    Kỹ thuật [ あつえん ] sự cán [rolling]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top