- Từ điển Nhật - Việt
在外国企業
Xem thêm các từ khác
-
在学
[ ざいがく ] n đang học 彼女はS大学に在学している。: Cô ấy hiện đang học tại trường đại học S. 息子は中学に在学中です。:... -
在宅する
[ ざいたくする ] vs ở nhà -
在宅勤務
Tin học [ ざいたくきんむ ] làm việc tại nhà/liên lạc từ xa [working at home/telecommuting] Explanation : Thực hiện công tác các... -
在庫
Mục lục 1 [ ざいこ ] 1.1 n 1.1.1 tồn kho 1.1.2 lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ ざいこ ] 2.1.1 tồn kho [stock] [ ざいこ ] n tồn kho lưu kho... -
在庫品
Mục lục 1 [ ざいこひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng tồn kho 1.1.2 hàng có sẵn 2 Kinh tế 2.1 [ ざいこひん ] 2.1.1 hàng có sẵn [stock in... -
在庫品のコントロール
Kinh tế [ ざいこしなのこんとろーる ] Kiểm soát hàng tồn kho [Control the inventory] Category : Kinh tế -
在庫品目
Kinh tế [ ざいこひんもく ] danh mục (hàng) tồn kho [stock list] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
在庫品目表
[ ざいこひんもくひょう ] n danh mục hàng tồn kho -
在庫商品の価値目減りに備えた資金
Kinh tế [ ざいこしょうひんのかちめべりにそなえたしきん ] quỹ dự phòng giảm giá hàng tồn kho Category : Tài chính -
在庫回転率
Kinh tế [ ざいこかいてんりつ ] tốc độ vòng quay tồn kho Explanation : 原材料、仕掛品、製品などの在庫が何回転するかを表した指標。一定期間の使用数量や販売数量、またはその金額を平均在庫数量(または金額)で割ることにより求められる。棚卸資産回転率ともいう。 -
在任
[ ざいにん ] n tại chức -
在位
[ ざいい ] n-suf tại vị -
在住
Mục lục 1 [ ざいじゅう ] 2 / TẠI TRÚ / 2.1 n 2.2 Thường trú(resident) [ ざいじゅう ] / TẠI TRÚ / n Thường trú(resident) -
在る
Mục lục 1 [ ある ] 1.1 n-suf 1.1.1 xảy ra 1.1.2 ở tại/nằm ở 1.1.3 là 1.1.4 đã từng 1.1.5 có [ ある ] n-suf xảy ra 二度あることは三度ある。:... -
在籍
[ ざいせき ] n sự đăng ký/sự tại tịch -
在籍する
[ ざいせき ] vs đăng ký/tại tịch うちの学校には2000人以上の生徒が在籍している。: Ở trường tôi có trên 2000... -
在米邦人
[ ざいべいほうじん ] n người Nhật Bản ở Mỹ -
在留
[ ざいりゅう ] n sự ở lại/sự còn lại/sư định cư -
在留する
[ ざいりゅう ] vs ở lại/còn lại/định cư -
在留資格
[ ざいりゅうしかく ] vs tư cách cư trú
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.