Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

均一

Mục lục

[ きんいつ ]

adj-na

toàn bộ như nhau/quân nhất/toàn bộ đều nhau/giống nhau/đồng đều/thống nhất
大きさが均一である : kích cỡ đồng đều như nhau
その会社は製品の包装方法に均一性を要求した: công ty đã yêu cầu phải đồng nhất (thống nhất) trong phương pháp đóng gói hàng hoá
意見の均一: giống nhau về (đồng nhất) quan điểm

n

toàn bộ như nhau/sự quân nhất/toàn bộ đều nhau/đồng nhất/giống nhau
均一性試験: bài thi giống nhau
均一性の欠如 : thiếu sự đồng nhất
価格の均一: đồng nhất về giá cả
外見上均一である : giống nhau về diện mạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 均一価格

    Kinh tế [ きんいつかかく ] giá đồng loạt [flat price]
  • 均一値段

    Kinh tế [ きんいつねだん ] giá đồng loạt [flat price]
  • 均一運賃

    Kinh tế [ きんいつうんちん ] suất cước đồng loạt [flat rate]
  • 均一貨物

    Kinh tế [ きんいつかもつ ] hàng đồng loạt [uniform cargo]
  • 均一手数料

    Kinh tế [ きんいつてすうりょう ] phí thủ tục đồng loạt [flat commission]
  • 均分

    [ きんぶん ] n sự chia đều/chia đều 男子均分相続土地保有: có đất thừa kế được chia đều cho các con trai 土地均分論 :...
  • 均等

    Mục lục 1 [ きんとう ] 1.1 adj-na 1.1.1 cân đối/cân bằng/đều/đồng đều/công bằng 1.2 n 1.2.1 sự cân đối/sự cân bằng/sự...
  • 均衡

    [ きんこう ] n cán cân/sự cân bằng/cân bằng 為替相場の均衡: cân bằng tỷ giá hối đoái 価格均衡: cân bằng giá cả...
  • 均衡貿易

    Kinh tế [ きんこうぼうえき ] xuất nhập cân bằng [balanced trade]
  • 均質

    Mục lục 1 [ きんしつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 đồng nhất/đồng đều/thuần nhất/bình bình 1.2 n 1.2.1 sự đồng nhất/sự đồng đều/sự...
  • 均質性

    Kỹ thuật [ きんしつせい ] tính đồng nhất/tính đồng đều [homogeneity]
  • 均斉

    [ きんせい ] n sự cân xứng/sự cân chỉnh
  • 均整

    [ きんせい ] n sự cân xứng/sự cân chỉnh/sự cân đối/cân xứng/cân chỉnh/cân đối/hài hoà 均整発展 : sự phát triển...
  • 堡塁

    [ ほうるい ] n đồn lũy
  • [ つつみ ] n bờ đê 鼻堤 :bờ đê cao
  • 堤燈

    [ ちょうちん ] n đèn lồng
  • 堤防

    Mục lục 1 [ ていぼう ] 1.1 n 1.1.1 đê/đập 1.1.2 đê điều [ ていぼう ] n đê/đập オランダは堤防で守られている。:...
  • 堤防をつくる

    [ ていぼうをつくる ] n đắp đê
  • 堪え忍ぶ

    [ たえしのぶ ] v5b chịu đựng được/nhịn được 痛みを ~: chịu được đau đớn
  • 堪えやすい

    [ たえやすい ] n dễ chịu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top