Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

均質

Mục lục

[ きんしつ ]

adj-na

đồng nhất/đồng đều/thuần nhất/bình bình
彼は何事も均質であることを好み、目立ちたいとは思っていない : anh ta thích những cái gì đó bình bình và không muốn mình nổi bật
~の不均質なグループ : nhóm không đồng nhất về...
均質な人材: nguồn nhân lực đồng đều
その社会では、芸術の減退と均質化につながる文化の統制が多数存在する: trong xã hội đó tồn tại rất nhiều hệ thống văn hó

n

sự đồng nhất/sự đồng đều/sự thuần nhất
均質な製品 : Sản phẩm có tính đồng nhất
均質性試験: Bài kiểm tra mang tính thuần nhất.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 均質性

    Kỹ thuật [ きんしつせい ] tính đồng nhất/tính đồng đều [homogeneity]
  • 均斉

    [ きんせい ] n sự cân xứng/sự cân chỉnh
  • 均整

    [ きんせい ] n sự cân xứng/sự cân chỉnh/sự cân đối/cân xứng/cân chỉnh/cân đối/hài hoà 均整発展 : sự phát triển...
  • 堡塁

    [ ほうるい ] n đồn lũy
  • [ つつみ ] n bờ đê 鼻堤 :bờ đê cao
  • 堤燈

    [ ちょうちん ] n đèn lồng
  • 堤防

    Mục lục 1 [ ていぼう ] 1.1 n 1.1.1 đê/đập 1.1.2 đê điều [ ていぼう ] n đê/đập オランダは堤防で守られている。:...
  • 堤防をつくる

    [ ていぼうをつくる ] n đắp đê
  • 堪え忍ぶ

    [ たえしのぶ ] v5b chịu đựng được/nhịn được 痛みを ~: chịu được đau đớn
  • 堪えやすい

    [ たえやすい ] n dễ chịu
  • 堪える

    Mục lục 1 [ こたえる ] 1.1 v1 1.1.1 chịu đựng/nhẫn nhịn/cam chịu/nhẫn nhục 2 [ こらえる ] 2.1 v1 2.1.1 chịu đựng/nhẫn...
  • 堪忍

    Mục lục 1 [ かんにん ] 1.1 n 1.1.1 sự nhẫn nại/sự chịu đựng 1.1.2 sự dễ dàng khoan dung [ かんにん ] n sự nhẫn nại/sự...
  • 堪らない

    Mục lục 1 [ たまらない ] 1.1 adj 1.1.1 chịu không nổi/khó chịu nổi/không chịu được 1.2 exp 1.2.1 rất/vô cùng/cực/cực...
  • 堪航包装

    Kinh tế [ たんこうほうそう ] bao bì hàng hải/bao bì đường biển [seaworthy packing] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 堪航証明書

    Mục lục 1 [ たんわたるしょうめいしょ ] 1.1 exp 1.1.1 giấy chứng nhận khả năng đi biển 2 Kinh tế 2.1 [ たんわたるしょうめいしょ...
  • 堪航性

    Kinh tế [ たんわたるせい ] khả năng đi biển [seaworthiness] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Mục lục 1 [ ほう ] 1.1 n-suf 1.1.1 báo cáo 1.2 n 1.2.1 sự báo thù [ ほう ] n-suf báo cáo 日報: báo cáo hàng ngày n sự báo thù
  • 報ずる

    [ ほうずる ] v5z báo/thông báo
  • 報じる

    [ ほうじる ] v1 thông báo/báo/báo cho biết
  • 報いる

    Mục lục 1 [ むくいる ] 1.1 n 1.1.1 báo 1.2 v1 1.2.1 thưởng/báo đáp/đền đáp 2 Kinh tế 2.1 [ むくいる ] 2.1.1 đền bù cho/thưởng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top