- Từ điển Nhật - Việt
垂直応力
Xem thêm các từ khác
-
垂直パリティ
Tin học [ すいちょくパリティ ] tính chẵn lẻ một bên [lateral parity] -
垂直タブ
Tin học [ すいちょくタブ ] trình bày theo bảng dọc/xếp theo bảng dọc [vertical tabulation (VT)] -
垂直冗長検査
Tin học [ すいちょくじょうちょうけんさ ] kiểm tra dư thừa dọc [Vertical Redundancy Check/VRC] -
垂直磁気記録
Tin học [ すいちょくじききろく ] ghi từ dọc [perpendicular magnetic recording/vertical magnetic recording] -
垂直線
Mục lục 1 [ すいちょくせん ] 1.1 adj-na 1.1.1 đường thẳng góc 1.1.2 đường thẳng đứng [ すいちょくせん ] adj-na đường... -
垂直面
Kỹ thuật [ すいちょくめん ] mặt thẳng đứng [vertical surface] -
垂直断面
Kỹ thuật [ すいちょくだんめん ] mặt cắt thẳng đứng [vertical section] -
厄
Mục lục 1 [ やく ] 1.1 n 1.1.1 tai ương/thảm hoạ 1.1.2 điều bất hạnh [ やく ] n tai ương/thảm hoạ điều bất hạnh -
厄年
Mục lục 1 [ やくどし ] 1.1 n 1.1.1 tuổi hạn 1.1.2 thời kỳ mãn kinh 1.1.3 năm không may mắn [ やくどし ] n tuổi hạn thời... -
厄介
Mục lục 1 [ やっかい ] 1.1 adj-na 1.1.1 tốt bụng/tử tế 1.1.2 phụ thuộc 1.1.3 phiền hà/rắc rối/gây lo âu 1.2 n 1.2.1 sự phiền... -
厄介者
[ やっかいもの ] n người phụ thuộc/kẻ ăn bám/gánh nặng -
厄日
[ やくび ] n ngày đen đủi/ngày xấu/ngày không may -
厄払い
Mục lục 1 [ やくはらい ] 1.1 n 1.1.1 sự giải thoát/sự tống khứ 1.1.2 lời phù phép/câu thần chú [ やくはらい ] n sự giải... -
型
Mục lục 1 [ かた ] 1.1 n 1.1.1 mẫu mực 1.1.2 khuôn/kiểu/mẫu/nhóm/hình 1.1.3 cách thức 2 Kỹ thuật 2.1 [ かた ] 2.1.1 khuôn [die,... -
型きず
Kỹ thuật [ かたきず ] vạch khuôn [mold mark] -
型参照名
Tin học [ かたさんしょうめい ] tên kiểu tham chiếu [type reference name] -
型名
Kỹ thuật [ かためい ] kiểu [model] -
型変換演算子
Tin học [ かたへんかねんざんし ] toán tử chuyển hoán kiểu [type conversion operator] -
型定義
Tin học [ かたていぎ ] định nghĩa kiểu [type definition] -
型宣言文
Tin học [ かたせんげんぶん ] câu lệnh khai báo kiểu [type declaration statement]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.