Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

執行する

[ しっこうする ]

n

thừa hành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 執行委員会

    [ しっこういいんかい ] n ủy ban chấp hành
  • 執行役員

    Kinh tế [ しっこうやくいん ] ủy viên ban chấp hành [Executive Officer] Explanation : 商法上の取締役ではないが、事業部門の長などの立場で事業の執行に責任をもつ上級幹部である。取締役は株主総会で選任され、株主に対して責任を持つ。執行役員は取締役会で選任され、取締役に対して責任をもつ。アメリカでは業務執行の意思決定は取締役会が行い、その執行は執行役員が行うことで明確に区分されている。わが国でも、取締役は意思決定と監督という役割を担っているが、実際には社員が昇格して取締役になり、業務執行を行っているのが実情である。コーポレート・ガバナンスと意思決定のスピード化を図るため、1997年ソニーが執行役員制度を導入して以来、採用する企業が増えている。
  • 執行猶予

    Mục lục 1 [ しっこうゆうよ ] 1.1 n 1.1.1 việc hoãn thi hành hình phạt/hoãn thi hành hình phạt 1.1.2 tù treo [ しっこうゆうよ...
  • 執権

    [ しっけん ] n quan nhiếp chính/quyền nhiếp chính/quyền chấp chính 執権政治 :chính trị nhiếp chính
  • 培う

    Mục lục 1 [ つちかう ] 1.1 v5u 1.1.1 bồi dưỡng/vun xới 2 Kinh tế 2.1 [ つちかう ] 2.1.1 khuyến khích/tạo điều kiện thuận...
  • 培養

    Mục lục 1 [ ばいよう ] 1.1 v5u 1.1.1 nuôi dưỡng 1.2 n 1.2.1 sự bồi dưỡng/sự nuôi cấy [ ばいよう ] v5u nuôi dưỡng n sự...
  • 培養する

    Mục lục 1 [ ばいよう ] 1.1 vs 1.1.1 bồi dưỡng/nuôi cấy/vun trồng 2 [ ばいようする ] 2.1 vs 2.1.1 bồi bổ [ ばいよう ] vs...
  • 培養土

    [ ばいようど ] n phân trộn/phân com pốt
  • 培養液

    [ ばいようえき ] n dung dịch nuôi cấy
  • [ もと ] n cơ sở/nguồn gốc/căn nguyên/gốc ban đầu ~に戻る: trở lại như cũ (gốc ban đầu)
  • 基づく

    [ もとづく ] v5k dựa vào/căn cứ vào/do 規則に基づいて判断する: dựa vào quy tắc mà quyết định
  • 基層

    Kỹ thuật [ きそう ] tầng cơ sở [barrier layer]
  • 基幹

    Mục lục 1 [ きかん ] 1.1 n 1.2 Nền tảng,nền móng 1.3 adj 1.3.1 cơ bản ,cốt lõi,chủ yếu [ きかん ] n Nền tảng,nền móng...
  • 基幹システム

    Tin học [ きかんシステム ] hệ thống lõi [core system]
  • 基底アドレス

    Tin học [ きていアドレス ] địa chỉ cơ sở [base address]
  • 基底アドレスレジスタ

    Tin học [ きていアドレスレジスタ ] thanh ghi địa chỉ cơ sở [base address register]
  • 基底解

    Tin học [ きていかい ] giải pháp cơ bản [basic solution]
  • 基地

    Mục lục 1 [ きち ] 1.1 n 1.1.1 móng 1.1.2 địa bàn 1.1.3 căn cứ địa [ きち ] n móng địa bàn căn cứ địa 軍事基地: căn...
  • 基地局

    Tin học [ きちきょく ] trạm cơ sở [base station (BS)]
  • 基石

    [ きせき ] n viên đá đặt nền/đá nền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top