Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

基準値

Tin học

[ きじゅんち ]

giá trị danh nghĩa [nominal value]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 基準状態

    Kỹ thuật [ きじゅんじょうたい ] điều kiện chuẩn [normal condition]
  • 基準線

    Kỹ thuật [ きじゅんせん ] đường tiêu chuẩn [datum line, reference line]
  • 基準点

    Tin học [ きじゅんてん ] điểm tiêu chuẩn [reference point]
  • 基準面

    Kỹ thuật [ きじゅんめん ] mặt chuẩn [datum plane, reference plane]
  • 基準領域

    Tin học [ きじゅんりょういき ] khu vực chuẩn [reference area]
  • 基準試験

    Tin học [ きじゅんしけん ] thử tiêu chuẩn [benchmark (test)] Explanation : Phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công...
  • 基準日

    Kinh tế Ngày đăng ký cuối cùng
  • 基本

    [ きほん ] n cơ bản/cơ sở 基本的人権: quyền cơ bản của con người
  • 基本原則

    Tin học [ きほんげんぞく ] nguyên tắc cơ bản/nguyên lý cơ bản [general principle]
  • 基本型符号化

    Tin học [ きほんがたふごうか ] mã hóa nguyên gốc [primitive encoding]
  • 基本単位

    Kỹ thuật [ きほんたんい ] đơn vị cơ bản [base unit, fundamental unit]
  • 基本名

    Tin học [ きほんめい ] tên gốc [primitive name]
  • 基本多言語面

    Tin học [ きほんたげんごめん ] mặt phẳng đa ngữ cơ bản [basic multi-lingual plane (BMP)]
  • 基本外

    Tin học [ きほんがい ] không cơ bản [non-basic]
  • 基本変数

    Tin học [ きほんへんすう ] biến cơ sở [basic variable]
  • 基本寸法

    Kỹ thuật [ きほんすんぽう ] kích thước cơ bản [basic dimensions]
  • 基本交差

    Kỹ thuật [ きほんこうさ ] dung sai cơ bản [fundamental tolerance]
  • 基本形式

    Tin học [ きほんけいしき ] định dạng cơ bản [basic format]
  • 基本形リンク制御

    Tin học [ きほんがたリンクせいぎょ ] điều khiển chế độ liên kết cơ bản [basic mode link control]
  • 基本価格

    Kinh tế [ きほんかかく ] giá cơ sở [basic price]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top