Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

報復射撃

[ ほうふくしゃげき ]

n

phản xạ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 報復関税

    Kinh tế [ ほうふくかんぜい ] thuế trả đũa/suất thuế trả đũa [retaliatory duty/retaliation tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 報復措置

    [ ほうふくそち ] n sự trả thù/sự trả đũa
  • 報告

    Mục lục 1 [ ほうこく ] 1.1 v5z 1.1.1 báo cáo 1.2 n 1.2.1 sự báo cáo 2 Kinh tế 2.1 [ ほうこく ] 2.1.1 báo cáo [Report] 3 Tin học...
  • 報告する

    Mục lục 1 [ ほうこく ] 1.1 vs 1.1.1 báo cáo 2 [ ほうこくする ] 2.1 vs 2.1.1 phúc bẩm 2.1.2 mách 2.1.3 bẩm [ ほうこく ] vs báo...
  • 報告対象メッセージ

    Tin học [ ほうこくたいしょうメッセージ ] thông điệp chủ đề [subject message]
  • 報告対象打診

    Tin học [ ほうこくたいしょうだしん ] sự thăm dò chủ đề/sự điều tra chủ đề [subject probe]
  • 報告会

    [ ほうこくかい ] vs họp báo
  • 報告発生源認証

    Tin học [ ほうこくはっせいげんにんしょう ] xác thực nguồn gốc báo cáo [report origin authentication]
  • 報告講演

    [ ほうこくこうえん ] vs thuyết trình
  • 報告集団

    Tin học [ ほうこくしゅうだん ] nhóm báo cáo [report group]
  • 報告書

    Mục lục 1 [ ほうこくしょ ] 1.1 vs 1.1.1 bản báo cáo 2 Kinh tế 2.1 [ ほうこくしょ ] 2.1.1 báo cáo/giấy chứng từ chối [protest]...
  • 報告書句

    Tin học [ ほうこくしょく ] lệnh báo cáo [report clause]
  • 報告書名

    Tin học [ ほうこくしょめい ] tên báo cáo [report-name]
  • 報告書作成管理システム

    Tin học [ ほうこくしょさくせいかんりシステム ] hệ thống điều khiển viết báo cáo [report writer control system/RWCS]
  • 報告書ファイル

    Tin học [ ほうこくしょファイル ] tệp báo cáo [report file]
  • 報告書節

    Tin học [ ほうこくしょせつ ] phần báo cáo [report section]
  • 報告書頭書き

    Tin học [ ほうこくしょあたまがき ] tiêu đề báo cáo [report heading]
  • 報告書行

    Tin học [ ほうこくしょぎょう ] dòng báo cáo [report line/line]
  • 報告書記述項

    Tin học [ ほうこくしょきじゅつこう ] mục mô tả báo cáo [report description entry]
  • 報告書脚書き

    Tin học [ ほうこくしょあしがき ] lời kết báo cáo [report footing]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top