- Từ điển Nhật - Việt
Xem thêm các từ khác
-
場所塞ぎ
[ ばしょふさぎ ] n Sự tắc nghẽn -
場所を移す
[ ばしょをうつす ] n bứng -
堂々と
Mục lục 1 [ どうどうと ] 1.1 n 1.1.1 thẳng thắn 1.1.2 đường bệ/to lớn [ どうどうと ] n thẳng thắn 自分の思うことを堂々と主張できないようではだめだ。:... -
堂々とした
[ どうどうとした ] n đàng hoàng -
堆積
Mục lục 1 [ たいせき ] 1.1 n 1.1.1 việc chồng/việc chồng đống (cái gì) 2 Kỹ thuật 2.1 [ たいせき ] 2.1.1 trầm tích [deposit]... -
堕
[ だ ] n sự thoái hoá/sự suy đồi/sự trụy lạc -
堕する
[ だ ] vs thoái hoá/suy đồi/trụy lạc 近ごろ彼の短篇はありきたりのマンネリに堕する傾向がある. :Gần đây truyện... -
堕落
[ だらく ] n sự suy thoái/sự trụy lạc/hành động trụy lạc/sự đồi truỵ/sự mục nát/việc làm sai lạc 人格野堕落:... -
堕落する
Mục lục 1 [ だらくする ] 1.1 n 1.1.1 sa ngã 1.1.2 phá trinh 1.1.3 đốn đời [ だらくする ] n sa ngã phá trinh đốn đời -
堕胎
[ だたい ] n sự phá thai/sự chết non/thuốc phá thai/sự sẩy thai バース・コントロールのための堕胎には絶対反対だ :Tôi... -
堕胎する
Mục lục 1 [ だたい ] 1.1 vs 1.1.1 phá thai/chết non/thuốc phá thai/sẩy thai 2 [ だたいする ] 2.1 vs 2.1.1 nạo thai [ だたい ]... -
堅い
[ かたい ] adj cứng/vững vàng/vững chắc 口が堅い: kín miệng 石のように堅い: cứng như đá 決心の堅い: quyết tâm vững... -
堅い意志
[ かたいいし ] adj kiên chí -
堅さ
[ かたさ ] n sự cứng/sự vững chắc/sự kiên quyết/sự khó khăn 岩のような堅さ: sự cứng như đá 意志の堅さ: sự vững... -
堅塁
[ けんるい ] n pháo đài/đồn luỹ/thành trì 堅塁を抜く: Công phá pháo đài (thành trì, đồn luỹ) -
堅塩
[ けんしお ] n muối hột -
堅実
Mục lục 1 [ けんじつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 chắc chắn/thiết thực 1.2 n 1.2.1 sự chắc chắn/sự vững chắc/chắc chắn/vững chắc/chắc... -
堅実な
[ けんじつな ] n vững chắc -
堅固
Mục lục 1 [ けんご ] 1.1 n 1.1.1 sự vững chắc/sự vững vàng/sự kiên định/sự cứng rắn 1.2 adj-na 1.2.1 vững chắc/kiên... -
堅固な
Mục lục 1 [ けんごな ] 1.1 adj-na 1.1.1 vững vàng 1.1.2 vững bền 1.1.3 vững 1.1.4 chặt 1.1.5 chắc nịch 1.1.6 chắc bền 1.1.7...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.