- Từ điển Nhật - Việt
塗料調節器
Xem thêm các từ khác
-
塗擦
[ とさつ ] n sự bôi thuốc 塗擦による吸収 :hấp thụ từ chỗ thuốc bôi 塗擦療法 :chữa trị bằng cách bôi thuốc -
塗擦剤
[ とさつざい ] n thuốc bôi/thuốc xoa -
塑像
[ そぞう ] n tượng bằng đất hoặc đất nung 石灰岩から塑像を彫るためにくぎを使う :Dùng búa đinh để khắc một... -
塑性
Kỹ thuật [ そせい ] tính dẻo/tính mềm [Plasticity] Explanation : 金属に力を加えて大きく曲げ、力を除いたときもとに戻らなくなる性質。 -
塔
Mục lục 1 [ とう ] 1.1 n 1.1.1 đài 1.2 n, n-suf 1.2.1 tháp/chùa [ とう ] n đài n, n-suf tháp/chùa バクー旧市街とシルヴァンシャー宮殿および乙女の塔 :Thành... -
塔婆
[ とうば ] n tháp chứa hài cốt một vị sư -
塀
[ へい ] n tường/vách/tường vây quanh しっくいの塀 :Tường bằng thạch cao 境界の塀 :Bức tường chia ranh giới. -
墨
[ すみ ] n mực/mực đen 全身に入れ墨をした: xăm khắp 墨で描かれた: được vẽ bằng mực đen 筆に墨を含ませる: chấm... -
墨守
[ ぼくしゅ ] n sự bảo tồn (truyền thống dân tộc, phong tục ..) 旧習を墨守する :Bảo tồn truyền thống lâu đời.... -
墨絵
[ すみえ ] n tranh thủy mặc/tranh vẽ bằng mực đen 墨絵の山水: bức tranh sơn thủy -
墨汁
[ ぼくじゅう ] n mực Tàu -
墳墓
[ ふんぼ ] n phần mộ/mộ 壮大な墳墓 :Ngôi mộ lớn 墳墓の地 :Nghĩa trang -
墾田
[ こんでん ] n ruộng lúa mới -
墜落
Mục lục 1 [ ついらく ] 1.1 n 1.1.1 truỵ lạc 1.1.2 sự rơi từ trên cao [ ついらく ] n truỵ lạc sự rơi từ trên cao 足場からの墜落 :sự... -
墜落する
Mục lục 1 [ ついらく ] 1.1 vs 1.1.1 rơi từ trên cao 2 [ ついらくする ] 2.1 vs 2.1.1 rớt/rơi [ ついらく ] vs rơi từ trên cao... -
墜落事故
[ ついらくじこ ] n vụ va chạm máy bay 飛行機の墜落事故で生き残る人はほとんどいない。 :Hầu như không có ai sống... -
墜死
[ ついし ] n cái chết do rơi từ trên cao -
墜死する
[ ついし ] vs chết do rơi từ trên cao (~から)墜死する :chết do rơi từ trên ~ xuống -
境
[ さかい ] n ranh giới/giới hạn/biên giới -
境内
[ けいだい ] n bên trong đền, chùa, đình 教会の境内: Bên trong nhà thờ 寺の境内を散歩して時間をつぶす: Giết thời...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.