Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

塗装

Kỹ thuật

[ とそう ]

sự sơn [coating, painting]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 塗装室

    Kỹ thuật [ とそうしつ ] buồng sơn [painting booth] Category : sơn [塗装]
  • 塗装工

    [ とそうこう ] n thợ sơn
  • 塗装工程

    Kỹ thuật [ とそうこうてい ] công đoạn sơn [painting process] Category : sơn [塗装]
  • 塗装付き

    Kỹ thuật [ とそうつき ] dính sơn
  • 塗装剥げ

    Kỹ thuật [ とそうはげ ] bong sơn Explanation : Tên lỗi sơn.
  • 塗装系

    Kỹ thuật [ とそうけい ] hệ thống sơn [paint system] Category : sơn [塗装]
  • 塗装薄い

    Kỹ thuật [ とそううすい ] mỏng sơn Explanation : Tên lỗi sơn.
  • 塗装肌

    Kỹ thuật [ とそうはだ ] sùi sơn Explanation : Tên lỗi sơn.
  • 塗装溜り

    Kỹ thuật [ とそうたまり ] đọng sơn
  • 塗装流れ

    Kỹ thuật [ とそうながれ ] chảy sơn Explanation : Tên lỗi sơn.
  • 塗薬

    [ ぬりぐすり ] n thuốc xoa
  • 塗膜

    Kỹ thuật [ とまく ] màng sơn [paint film] Category : sơn [塗装] Explanation : 塗布した塗料が乾燥してできた膜。
  • 塗膜性能

    Kỹ thuật [ とまくせいのう ] đặc tính màng sơn [film property] Category : sơn [塗装]
  • 塗料

    Mục lục 1 [ とりょう ] 1.1 n 1.1.1 sơn 2 Kỹ thuật 2.1 [ とりょう ] 2.1.1 sơn [coating] [ とりょう ] n sơn 塗料1に対して速乾性のシンナー2を加え希釈してください :cho...
  • 塗料ポンプ

    Kỹ thuật [ とりょうポンプ ] bơm sơn [paint pump] Category : sơn [塗装]
  • 塗料ホース

    Kỹ thuật [ とりょうホース ] dây dẫn sơn [paint hose] Category : sơn [塗装]
  • 塗料もれ

    Kỹ thuật [ とりょうもれ ] rò sơn [paint leakage, fluid leakage] Category : sơn [塗装]
  • 塗料調節器

    Kỹ thuật [ とりょうちょうせいき ] thiết bị điều chỉnh sơn [paint regulator]
  • 塗擦

    [ とさつ ] n sự bôi thuốc 塗擦による吸収 :hấp thụ từ chỗ thuốc bôi 塗擦療法 :chữa trị bằng cách bôi thuốc
  • 塗擦剤

    [ とさつざい ] n thuốc bôi/thuốc xoa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top