- Từ điển Nhật - Việt
変形労働時間制
Kinh tế
[ へんけいろうどうじかんせい ]
chế độ thời gian lao động biến đổi
- Explanation: 変形労働時間制とは、業務の繁忙に合わせて労働時間の編成ができる制度。変形労働時間制には、1週間変形制、1か月変形制、1年変形制がある。それぞれの期間の労働時間の総枠の範囲内で、忙しい日を法定労働時間を超えて長くすることができ、また時間外労働手当を支払わなくてもよい。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
変形な
[ へんけいな ] vs bẹp -
変形する
Mục lục 1 [ へんけい ] 1.1 vs 1.1.1 biến hình/biến dạng 2 [ へんけいする ] 2.1 vs 2.1.1 biến chế [ へんけい ] vs biến hình/biến... -
変形周波数変調記録
Tin học [ へんけいしゅうはすうへんちょうきろく ] ghi MFM [modified frequency modulation recording/MFM recording (abbr.)] Explanation... -
変形関数
Tin học [ へんけいかんすう ] hàm chuyển đổi [transformational function] -
変復調装置
Tin học [ へんふくちょうそうち ] mô đem [modem] -
変圧
[ へんあつ ] v5r, vi biến thế -
変圧する
[ へんあつする ] v5r, vi biến áp -
変圧器
Mục lục 1 [ へんあつき ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 bộ phận thay đổi áp suất 1.1.2 biến áp khí 2 Kỹ thuật 2.1 [ へんあつき ] 2.1.1... -
変化
Mục lục 1 [ へんか ] 1.1 n 1.1.1 sự cải biến/sự thay đổi 2 Kỹ thuật 2.1 [ へんか ] 2.1.1 sự thay đổi [alteration] [ へんか... -
変化はない
[ へんかはない ] vs không thay đổi -
変化はありません
[ へんかはありません ] vs không thay đổi -
変化させる
[ へんかさせる ] n chuyển bụng -
変化する
Mục lục 1 [ へんか ] 1.1 vs 1.1.1 cải biến/thay đổi 2 [ へんかする ] 2.1 vs 2.1.1 thay 2.1.2 đổi đời 2.1.3 biến hóa 2.1.4 biến... -
変わり
[ かわり ] n sự thay đổi/thay đổi/đổi khác/biến động お父さまはお変わりありませんか? : Bố của anh dạo này... -
変わり者
[ かわりもの ] n kẻ lập dị 彼はいささか変わり者だ: Anh ấy là một kẻ khá lập dị (人)のことを変わり者だと思う:... -
変わる
Mục lục 1 [ かわる ] 1.1 n 1.1.1 thay 1.2 v5r, vi 1.2.1 thay đổi/biến đổi [ かわる ] n thay v5r, vi thay đổi/biến đổi 彼は言うことがクルクル変わる:... -
変則
Mục lục 1 [ へんそく ] 1.1 adj-na 1.1.1 không theo quy tắc 1.2 n 1.2.1 sự không theo qui tắc [ へんそく ] adj-na không theo quy tắc... -
変動
Mục lục 1 [ へんどう ] 1.1 n 1.1.1 sự biến động/sự dao động 2 Kỹ thuật 2.1 [ へんどう ] 2.1.1 sự biến động [fluctuation]... -
変動する
[ へんどう ] vs dao động/biến động 野菜は他の食品に比べて価格の変動が激しい. :So với các loại thực phẩm khác... -
変動価格
Kinh tế [ へんどうかかく ] giá di động [sliding price/scale price] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.