Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

変貌

[ へんぼう ]

n

sự biến hình/sự biến dạng
中国の自由民主主義への変貌 :Sự biến đổi của Trung Quốc sang chủ nghĩa tự do dân chủ.
開国以来日本は封建社会から近代国家へとめざましい変貌を遂げた. :Từ sau khi mở cửa với các nước Phương Tây, Nhật Bản trải qua sự biến đổi đáng kể từ một xã hội phong kiến sang một quốc qia hiện đại.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 変貌する

    [ へんぼう ] vs biến hình/biến dạng 彼らの音楽は実験的なものから主流へと変貌していった :âm nhạc của họ...
  • 変質

    Mục lục 1 [ へんしつ ] 1.1 vs 1.1.1 biến chất 2 Kỹ thuật 2.1 [ へんしつ ] 2.1.1 sự biến chất [decomposition, deterioration] [...
  • 変質する

    [ へんしつする ] vs cải tà
  • 変質品

    Mục lục 1 [ へんしつひん ] 1.1 vs 1.1.1 hàng ôi 1.1.2 hàng mất phẩm chất 1.1.3 hàng hả hơi 2 Kinh tế 2.1 [ へんしつひん...
  • 変身

    Mục lục 1 [ へんしん ] 1.1 n 1.1.1 sự biến thái [sinh học] 1.1.2 sự biến hình [ へんしん ] n sự biến thái [sinh học] sự...
  • 変身する

    Mục lục 1 [ へんしん ] 1.1 vs 1.1.1 biến dạng/biến hình/biến thái 2 [ へんしんする ] 2.1 vs 2.1.1 đổi lốt [ へんしん ]...
  • 変転する

    [ へんてんする ] n biến chuyển
  • 変量

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ へんりょう ] 1.1.1 biến lượng [variable (MKT)] 2 Tin học 2.1 [ へんりょう ] 2.1.1 biến/biến số [variable]...
  • 変色

    Kỹ thuật [ へんしょく ] sự biến sắc/sự đổi màu [Discoloration] Explanation : 光・熱・屋外暴露・化学薬品などによって色が変わること。///塗装面に異物を付着して色を変えたとき。
  • 変色する

    [ へんしょくする ] n phôi pha
  • 変色防止加工

    Kỹ thuật [ へんしょくぼうしかこう ] sự gia công chống biến sắc [discoloration preventing finish]
  • 変電所

    Kỹ thuật [ へんでんじょ ] chạm chuyển đổi điện [substation]
  • 変速

    Kỹ thuật [ へんそく ] sự thay đổi tốc độ [speed change]
  • 変速装置

    Kỹ thuật [ へんそくそうち ] hộp số
  • 変速機

    [ へんそくき ] n bộ phận thay đổi tốc độ
  • 変換

    Mục lục 1 [ へんかん ] 1.1 n 1.1.1 sự biến đổi/sự hoán chuyển 2 Tin học 2.1 [ へんかん ] 2.1.1 hoán chuyển [conversion (vs)/translation]...
  • 変換する

    Mục lục 1 [ へんかん ] 1.1 vs 1.1.1 biến đổi/hoán chuyển 2 [ へんかんする ] 2.1 vs 2.1.1 dịch 3 Kỹ thuật 3.1 [ へんかんする...
  • 変換プログラム

    Tin học [ へんかんプログラム ] chương trình chuyển đổi [conversion program]
  • 変換パイプライン

    Tin học [ へんかんパイプライン ] ống dẫn biến đổi [transformation pipeline]
  • 変換器

    Tin học [ へんかんき ] trình chuyển đổi/bộ chuyển đổi [(data) converter]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top