- Từ điển Nhật - Việt
外人向け
[ がいじんむけ ]
n
dành cho người nước ngoài
- 外人向けモール: trung tâm mua bán dành cho người nước ngoài
- 外人向けホテル: khách sạn dành cho người nước ngoài
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
外付け
Tin học [ そとづけ ] ngoài/bên ngoài/thuộc bên ngoài [external (a-no)] -
外形寸法
Tin học [ がいけいすんぼう ] kích thước biên ngoài [external dimensions] -
外径
Mục lục 1 [ がいけい ] 1.1 n 1.1.1 Đường kính ngoài 2 Kỹ thuật 2.1 [ がいけい ] 2.1.1 đường kính ngoài [outside diameter] [... -
外心
[ がいしん ] n tâm đường tròn ngoại tiếp một tam giác/ngoại tâm 外心構造: cấu trúc ngoại tâm 外心複合語: phúc từ... -
外傷
Mục lục 1 [ がいしょう ] 1.1 vs 1.1.1 chấn thương 2 Kỹ thuật 2.1 [ がいしょう ] 2.1.1 xước [ がいしょう ] vs chấn thương... -
外れ
[ はずれ ] n sự sai lệch/sự chệch ra -
外れ安い
Kỹ thuật [ はずれやすい ] dễ tuột -
外れる
Mục lục 1 [ はずれる ] 1.1 v1 1.1.1 tháo ra/tách ra/không hợp 1.2 vi 1.2.1 tuột ra/chệch ra/lệch ra/rời ra [ はずれる ] v1 tháo... -
外債
Mục lục 1 [ がいさい ] 1.1 n 1.1.1 Tiền vay nước ngoài/món nợ nước ngoài/nợ nước ngoài 2 Kinh tế 2.1 [ がいさい ] 2.1.1... -
外出
[ がいしゅつ ] n việc đi ra ngoài/ra ngoài/đi ra ngoài 治療外出: ra ngoài điều trị 長時間の外出: ra ngoài trong thời gian... -
外出する
[ がいしゅつ ] vs đi ra ngoài/ra ngoài 彼に電話したら外出中だった。: Khi tôi gọi điện cho anh ta thì anh ta lại ra ngoài... -
外商
Kinh tế [ がいしょう ] ngoại thương [foreign trade] -
外務
[ がいむ ] n công việc ngoại giao/sự ngoại giao 外務大臣: Bộ trưởng bộ ngoại giao -
外務大臣
[ がいむだいじん ] n ngoại trưởng/bộ trưởng bộ ngoại giao -
外務省
Mục lục 1 [ がいむしょう ] 1.1 n 1.1.1 bộ ngoại thương 1.1.2 Bộ ngoại giao [ がいむしょう ] n bộ ngoại thương Bộ ngoại... -
外国
Mục lục 1 [ がいこく ] 1.1 n 1.1.1 xá 1.1.2 nước ngoài 1.1.3 ngoại quốc 1.1.4 ngoại bang 1.1.5 đất khách [ がいこく ] n xá... -
外国に出る
[ がいこくにでる ] n xuất ngoại -
外国の侵略
[ がいこくのしんりゃく ] n ngoại xâm -
外国市場
Kinh tế [ がいこくしじょう ] thị trường ngoài nước [foreign market] -
外国人
Mục lục 1 [ がいこくじん ] 1.1 n 1.1.1 người nước ngoài/người ngoại quốc 1.1.2 ngoại nhân [ がいこくじん ] n người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.