Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

外出

[ がいしゅつ ]

n

việc đi ra ngoài/ra ngoài/đi ra ngoài
治療外出: ra ngoài điều trị
長時間の外出: ra ngoài trong thời gian dài
彼女は父親の命令に逆らって、独りで外出した: cô ấy trái lời bố và đi ra ngoài một mình
顧客に会いに外出している: đi ra ngoài để gặp khách hàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 外出する

    [ がいしゅつ ] vs đi ra ngoài/ra ngoài 彼に電話したら外出中だった。: Khi tôi gọi điện cho anh ta thì anh ta lại ra ngoài...
  • 外商

    Kinh tế [ がいしょう ] ngoại thương [foreign trade]
  • 外務

    [ がいむ ] n công việc ngoại giao/sự ngoại giao 外務大臣: Bộ trưởng bộ ngoại giao
  • 外務大臣

    [ がいむだいじん ] n ngoại trưởng/bộ trưởng bộ ngoại giao
  • 外務省

    Mục lục 1 [ がいむしょう ] 1.1 n 1.1.1 bộ ngoại thương 1.1.2 Bộ ngoại giao [ がいむしょう ] n bộ ngoại thương Bộ ngoại...
  • 外国

    Mục lục 1 [ がいこく ] 1.1 n 1.1.1 xá 1.1.2 nước ngoài 1.1.3 ngoại quốc 1.1.4 ngoại bang 1.1.5 đất khách [ がいこく ] n xá...
  • 外国に出る

    [ がいこくにでる ] n xuất ngoại
  • 外国の侵略

    [ がいこくのしんりゃく ] n ngoại xâm
  • 外国市場

    Kinh tế [ がいこくしじょう ] thị trường ngoài nước [foreign market]
  • 外国人

    Mục lục 1 [ がいこくじん ] 1.1 n 1.1.1 người nước ngoài/người ngoại quốc 1.1.2 ngoại nhân [ がいこくじん ] n người...
  • 外国人投資家

    Kinh tế [ がいこくじんとうしか ] nhà đầu tư ngoại quốc [Foreign investors] Category : 証券市場 Explanation : 「オイルマネー」「アメリカの年金資金」など、一般に、海外の資金がまとまった形で日本の証券市場に投資される場合、その投資する主体をさす。///基本的には、日本の機関投資家と同じ目的を持っている。
  • 外国仲裁

    trọng tài nước ngoài
  • 外国信用

    Kinh tế [ がいこくしんよう ] tín dụng nước ngoài [foreign credit]
  • 外国在留ベトナム人に関する委員会

    [ がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい ] n ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định...
  • 外国債

    Mục lục 1 [ がいこくさい ] 1.1 n 1.1.1 Tiền vay nước ngoài/nợ nước ngoài/món nợ nước ngoài 2 Kinh tế 2.1 [ がいこくさい...
  • 外国品

    [ がいこくひん ] n hàng ngoại hóa
  • 外国商

    Kinh tế [ がいこくしょう ] thương nhân xuất nhập khẩu [foreign trade merchant]
  • 外国為替

    Kinh tế [ がいこくかわせ ] ngoại hối [foreign exchange] Explanation : 世界各国は、自国で流通する通貨がそれぞれ存在する。///各国の通貨を交換する、つまり、日本円とアメリカドルの2つの通貨を交換することを、一般に外国為替と呼んでいる。///外国為替市場とは、ドルなどの外貨を円で売買する場所である。日本では、ドルと円の交換レートを一般的に円相場といい、その際に適用される、為替レートのことを適用為替という。
  • 外国為替収支

    Kinh tế [ がいこくかわせしゅうし ] cán cân thu chi ngoại hối [balance of foreign exchange payments and receipts]
  • 外国為替取引

    Kinh tế [ がいこくかわせとりひき ] giao dịch ngoại hối [foreign exchange deal]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top