Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

外国為替取引

Kinh tế

[ がいこくかわせとりひき ]

giao dịch ngoại hối [foreign exchange deal]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 外国為替市場

    Kinh tế [ がいこくかわせしじょう ] thị trường hối đoái [Exchange market] Category : 金利・為替 Explanation : 外国為替市場は、全てが相対マーケットで成り立っている。よって、株式市場のように取引所はない。相対マーケットであるので、例えば、海外旅行に行く際に、銀行に行き、日本円をアメリカドルに両替したとすると、そこが外国為替市場となる。...
  • 外国為替引受業者

    Kinh tế [ がいこくかわせひきうけぎょうしゃ ] ngân hàng chấp nhận [acceptance house]
  • 外国為替保有高

    Kinh tế [ がいこくかわせほゆうだか ] số tài sản ngoại hối/số cổ phiếu ngoại hối [foreign exchange holdings]
  • 外国為替先物予約

    Kinh tế [ がいこくかわせさきものよやく ] hợp đồng kỳ hạn hối đoái [Exchange forward contract] Explanation : 為替予約ともいう。///為替レートの激しい変動が予想される場合、対象となる通貨を、将来のある時点で買い戻したり、売り戻したりすることを予約し、為替変動によるリスクを回避すること。///円と米ドルなどの、外貨の為替変動によるリスクを回避するために使われることが多い。
  • 外国為替割立

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ がいこくかわせわりたて ] 1.1.1 chế độ định ngạch ngoại hối [exchange quota system] 1.2 [ がいこくかわせわりたて...
  • 外国為替独占

    Kinh tế [ がいこくかわせどくせん ] độc quyền ngoại hối [foreign exchange monopoly]
  • 外国為替相場

    Kinh tế [ がいこくかわせそうば ] tỉ giá hối đoái [foreign rate of exchange]
  • 外国為替準備金

    Kinh tế [ がいこくかわせじゅんびきん ] dự trữ ngoại hối [foreign exchange reserve]
  • 外国為替手形

    Kinh tế [ がいこくかわせてがた ] hối phiếu đối ngoại [foreign bill (of exchange)]
  • 外国裁判所

    tòa án nước ngoài
  • 外国製

    [ がいこくせい ] n sản xuất ở nước ngoài/do nước ngoài sản xuất/của nước ngoài sản xuất/đồ ngoại/nước ngoài/ngoại...
  • 外国証券会社

    Kinh tế [ がいこくしょうけんがいしゃ ] công ty chứng khoán nước ngoài [Foreign securities firms] Category : 証券ビジネス Explanation...
  • 外国語

    Mục lục 1 [ がいこくご ] 1.1 n 1.1.1 tiếng nước ngoài 1.1.2 tiếng ngoại quốc 1.1.3 sinh ngữ 1.1.4 ngoại ngữ [ がいこくご...
  • 外国語助手教師

    [ がいこくごじょしゅきょうし ] n Trợ giảng viên môn ngoại ngữ ハノイ外語大学の外国語助手教師: trợ giảng môn...
  • 外国貿易

    Mục lục 1 [ がいこくぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 ngoại thương 2 Kinh tế 2.1 [ がいこくぼうえき ] 2.1.1 ngoại thương [foreign trade]...
  • 外国貿易地帯

    Kinh tế [ がいかくぼうえきちたい ] vùng ngoại thương [foreign-trade zone]
  • 外国貿易禁止

    [ がいこくぼうえききんし ] n bế quan
  • 外国貿易独占

    Kinh tế [ がいこくぼうえきどくせん ] độc quyền ngoại thương [foreign trade monopoly]
  • 外国資本

    Kinh tế [ がいこくしほん ] tư bản nước ngoài [foreign capital]
  • 外国部

    Kinh tế [ がいこくぶ ] phòng ban nước ngoài trong sở giao dịch chứng khoán Tokyo [Foreign section of the Tokyo stock exchange] Category...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top