Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

外国証券会社

Kinh tế

[ がいこくしょうけんがいしゃ ]

công ty chứng khoán nước ngoài [Foreign securities firms]
Category: 証券ビジネス
Explanation: 外国証券業者に関する法律3条の規定により、金融庁長官の登録を受けた外国証券業者のこと。///日本版金融ビッグバンによって、日本の証券市場は、株式の売買手数料が自由化されるなどさまざまな規制緩和策がとられているが、外国証券会社の参入が一段と容易になっていることもその一例である。
'Related word': 証券会社

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 外国語

    Mục lục 1 [ がいこくご ] 1.1 n 1.1.1 tiếng nước ngoài 1.1.2 tiếng ngoại quốc 1.1.3 sinh ngữ 1.1.4 ngoại ngữ [ がいこくご...
  • 外国語助手教師

    [ がいこくごじょしゅきょうし ] n Trợ giảng viên môn ngoại ngữ ハノイ外語大学の外国語助手教師: trợ giảng môn...
  • 外国貿易

    Mục lục 1 [ がいこくぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 ngoại thương 2 Kinh tế 2.1 [ がいこくぼうえき ] 2.1.1 ngoại thương [foreign trade]...
  • 外国貿易地帯

    Kinh tế [ がいかくぼうえきちたい ] vùng ngoại thương [foreign-trade zone]
  • 外国貿易禁止

    [ がいこくぼうえききんし ] n bế quan
  • 外国貿易独占

    Kinh tế [ がいこくぼうえきどくせん ] độc quyền ngoại thương [foreign trade monopoly]
  • 外国資本

    Kinh tế [ がいこくしほん ] tư bản nước ngoài [foreign capital]
  • 外国部

    Kinh tế [ がいこくぶ ] phòng ban nước ngoài trong sở giao dịch chứng khoán Tokyo [Foreign section of the Tokyo stock exchange] Category...
  • 外国航路

    [ がいこくこうろ ] n tuyến quốc tế 外国航路の船長: thuyền trưởng tàu viễn dương 外国航路の列車: tàu hỏa chạy...
  • 外国投資

    Kinh tế [ がいこくとうし ] đầu tư nước ngoài [foreign investment]
  • 外国投資家

    [ がいこくとうしか ] n nhà đầu tư nước ngoài ベトナムへの投資を行う外国投資家: nhà đầu tư nước ngoài đầu tư...
  • 外国投資信託

    Kinh tế [ がいこくとうししんたく ] đầu tư tín thác nước ngoài [Foreign investment fund] Category : 投資信託 Explanation : 外国で設定された投資信託をさす。///その投資信託は設定された国の関連法規に従って、設定・運用される。外国の株式・債券等で運用される投資信託でも日本で設定されたものや、日本株で運用される投資信託でも外国で設定されたものは「外国投資信託」である。///海外では日本と運用規制が異なるため、日本では設定できない種類の商品を設定することができる。ルクセンブルク籍や、ケイマン籍で設定されているものが多く、いずれも投資に対する税金が低い国で組成され、管理されている。///代表的な外国投資信託に、外貨MMFがある。
  • 外国株式

    Kinh tế [ がいこくかぶしき ] cổ phiếu nước ngoài [Foreign stock] Category : 株式 Explanation : 海外(外国籍)の企業が発行する株式のこと。///国内の投資家も、原則、日本証券業協会が指定している外国証券取引所、および店頭市場で取引されている株式、東京証券取引所の外国部に上場している株式に投資をすることができる。
  • 外国株式の取引形態

    Kinh tế [ がいこくかぶしきのとりひきけいたい ] hình thái giao dịch của cổ phiếu nước ngoài Category : 取引(売買)
  • 外国株式投資

    Kinh tế [ がいこくかぶしきとうし ] đầu tư vào cổ phiếu nước ngoài [Investment in foreign stocks] Category : 投資(運用)スタイル...
  • 外国有価証券

    Kinh tế [ がいこくゆうかしょうけん ] chứng khoán nước ngoài [foreign securities]
  • 外国手形

    Kinh tế [ がいこくてがた ] thương phiếu (hối phiếu) nước ngoài [foreign bill]
  • 外皮

    [ がいひ ] n da bọc ngoài/vỏ ngoài/vỏ bọc ~を外皮で覆う: bao bọc (cái gì đó) bởi lớp vỏ ngoài 外皮に関する: liên...
  • 外科

    [ げか ] n ngoại khoa/khoa 呼吸器外科: Khoa hô hấp 形成外科: Khoa tạo hình
  • 外科手術

    [ げかしゅじゅつ ] n mổ/phẫu thuật 外科手術から回復する: Phục hồi sau ca phẫu thuật 過去の外科手術に関する情報:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top