- Từ điển Nhật - Việt
外来患者
[ がいらいかんじゃ ]
n
bệnh nhân ngoại trú/bệnh nhân điều trị tại ngoại
- 外来患者として: với tư cách là bệnh nhân ngoại trú
- この処置は外来患者としてなされた: thủ tục này áp dụng cho bệnh nhân ngoại trú
- 外来患者として医療を提供する: tiến hành điều trị cho bệnh nhân ngoại trú (cung cấp dịch vụ điều trị ngoại trú)
- 外来患者の一部にしか反応しない: chỉ một số bệnh nhân ngoại trú
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
外板
[ がいはん ] Tôn vỏ (tàu) -
外殻
[ がいかく ] n vỏ ngoài/bên ngoài 地球の外殻: Vỏ ngoài trái đất 昆虫の外殻: Vỏ bên ngoài côn trùng 外殻電子 (物理):... -
外気
[ がいき ] n không khí ngoài trời/khí trời 肌を刺す朝の外気: Không khí sáng sớm phủ đầy sương giá 外気温度: Nhiệt... -
外注
[ がいちゅう ] n thuê ngoài (outsourcing) -
外患
[ がいかん ] n sức ép từ bên ngoài/địch bên ngoài 内憂外患こもごも至る: Bị bao quanh bởi cả sức ép bên trong lẫn... -
外敵
[ がいてき ] n ngoại địch/địch bên ngoài/địch/kẻ địch/quân địch 外敵から国を守る: bảo vệ đất nước khỏi quân... -
夕
[ ゆう ] n-adv, n-suf, n-t buổi tối/buổi đêm -
夕刊
[ ゆうかん ] n báo phát hành vào buổi chiều -
夕刻
[ ゆうこく ] n-t buổi tối/giờ buổi tối -
夕立
[ ゆうだち ] n cơn mưa rào ban đêm -
夕焼け
[ ゆうやけ ] n ánh chiều tà đỏ rực/ánh nắng chiều tà đỏ rực 嵐を予告するような夕焼け: ánh chiều đỏ rực là... -
夕食
Mục lục 1 [ ゆうしょく ] 1.1 n 1.1.1 cơm chiều/cơm tối 1.1.2 bữa tối 1.1.3 bữa chiều [ ゆうしょく ] n cơm chiều/cơm tối... -
夕飯
Mục lục 1 [ ゆうはん ] 1.1 n 1.1.1 bữa ăn tối 2 [ ゆうめし ] 2.1 n 2.1.1 bữa ăn chiều [ ゆうはん ] n bữa ăn tối [ ゆうめし... -
夕霧
[ ゆうぎり ] n sương mù buổi tối -
夕暮れ
[ ゆうぐれ ] n, n-adv chiều tối/lúc chạng vạng tối -
夕涼み
[ ゆうすずみ ] n sự mát mẻ của buổi tối -
夕映え
[ ゆうばえ ] n ánh chiều tà/ánh nắng chiều tà 燃えるような夕映え : ánh chiều tà đỏ như lửa -
夕方
Mục lục 1 [ ゆうかた ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 chiều hôm 1.1.2 chiều 1.1.3 buổi hôm 2 [ ゆうがた ] 2.1 n, n-adv 2.1.1 ban hôm 2.2 n-adv,... -
夕方に
[ ゆうがたに ] n-adv, n-t ban tối -
夕日
[ ゆうひ ] n tà dương/mặt trời ban chiều
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.