Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

夕焼け

[ ゆうやけ ]

n

ánh chiều tà đỏ rực/ánh nắng chiều tà đỏ rực
嵐を予告するような夕焼け: ánh chiều đỏ rực là điềm báo bão

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 夕食

    Mục lục 1 [ ゆうしょく ] 1.1 n 1.1.1 cơm chiều/cơm tối 1.1.2 bữa tối 1.1.3 bữa chiều [ ゆうしょく ] n cơm chiều/cơm tối...
  • 夕飯

    Mục lục 1 [ ゆうはん ] 1.1 n 1.1.1 bữa ăn tối 2 [ ゆうめし ] 2.1 n 2.1.1 bữa ăn chiều [ ゆうはん ] n bữa ăn tối [ ゆうめし...
  • 夕霧

    [ ゆうぎり ] n sương mù buổi tối
  • 夕暮れ

    [ ゆうぐれ ] n, n-adv chiều tối/lúc chạng vạng tối
  • 夕涼み

    [ ゆうすずみ ] n sự mát mẻ của buổi tối
  • 夕映え

    [ ゆうばえ ] n ánh chiều tà/ánh nắng chiều tà 燃えるような夕映え : ánh chiều tà đỏ như lửa
  • 夕方

    Mục lục 1 [ ゆうかた ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 chiều hôm 1.1.2 chiều 1.1.3 buổi hôm 2 [ ゆうがた ] 2.1 n, n-adv 2.1.1 ban hôm 2.2 n-adv,...
  • 夕方に

    [ ゆうがたに ] n-adv, n-t ban tối
  • 夕日

    [ ゆうひ ] n tà dương/mặt trời ban chiều
  • Mục lục 1 [ へん ] 1.1 n 1.1.1 sự thay đổi khác thường 1.1.2 sự kiện/sự biến 1.1.3 sự kì quái 1.1.4 dấu giáng (âm nhạc)...
  • 変った

    [ かわった ] adj-na dị
  • 変える

    [ かえる ] adj-na đổi
  • 変容

    [ へんよう ] n thay đổi cách nhìn/vẻ ngoài thay đổi 伝統的な工業化社会から知識社会へと変容する :Thay đổi từ...
  • 変人

    [ へんじん ] n người kỳ quặc/người kỳ dị 変人のように振る舞う :Nhảy múa như người điên 彼みたいな変人は見たことがない :Tôi...
  • 変位

    Mục lục 1 v5r, vi 1.1 biến thiên 2 Kỹ thuật 2.1 [ へんい ] 2.1.1 sự biến vị, độ dời [displacement] 3 Tin học 3.1 [ へんい...
  • 変位する

    [ へんいする ] v5r, vi biến thiên
  • 変形

    Mục lục 1 [ へんけい ] 1.1 n 1.1.1 sự biến hình/sự thay đổi hình thức 2 Kỹ thuật 2.1 [ へんけい ] 2.1.1 biến hình/biến...
  • 変形労働時間制

    Kinh tế [ へんけいろうどうじかんせい ] chế độ thời gian lao động biến đổi Explanation : 変形労働時間制とは、業務の繁忙に合わせて労働時間の編成ができる制度。変形労働時間制には、1週間変形制、1か月変形制、1年変形制がある。それぞれの期間の労働時間の総枠の範囲内で、忙しい日を法定労働時間を超えて長くすることができ、また時間外労働手当を支払わなくてもよい。
  • 変形な

    [ へんけいな ] vs bẹp
  • 変形する

    Mục lục 1 [ へんけい ] 1.1 vs 1.1.1 biến hình/biến dạng 2 [ へんけいする ] 2.1 vs 2.1.1 biến chế [ へんけい ] vs biến hình/biến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top