Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

外米

[ がいまい ]

n

gạo nước ngoài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 外紙

    [ がいし ] n báo nước ngoài
  • 外線

    [ がいせん ] n đường dây ra ngoài (điện thoại)/đường dây ngoài/ngoại tuyến 直接外線ダイヤル方式: phương pháp quay...
  • 外縁

    [ がいえん ] n Bờ/vòng ngoài viền/viền ngoài/mép ngoài/miệng 大陸棚の外縁: Bờ thềm lục địa 太陽系外縁部で: Ở bên...
  • 外眼部

    vùng ngoài mắt
  • 外界

    Mục lục 1 [ がいかい ] 1.1 n 1.1.1 thế giới bên ngoài/vũ trụ/ngoài trái đất/ngoài hành tinh 1.1.2 ngoại giới [ がいかい...
  • 外相

    [ がいしょう ] n Bộ trưởng Bộ Ngoại giao/Ngoại trưởng/Bộ trưởng ngoại giao 外相のポストに就く: theo lá thư của Bộ...
  • 外遊

    [ がいゆう ] n sự du lịch nước ngoài/du lịch nước ngoài/đi ra nước ngoài/công tác nước ngoài (人)の公務による外遊の準備を容易にする:...
  • 外面

    Mục lục 1 [ がいめん ] 1.1 n 1.1.1 bộ diện 1.1.2 bề mặt ngoài/mặt ngoài/bề ngoài/phần bên ngoài/bên ngoài [ がいめん ]...
  • 外被

    [ がいひ ] n lớp phủ ngoài/lớp bao ngoài/vỏ ngoài/vỏ bọc ケーブル外被: vỏ bọc dây cáp 硬変した外被: vỏ bọc ngoài...
  • 外食

    [ がいしょく ] n việc ăn ở ngoài/đi ăn ngoài/đi ăn tiệm/đi ăn hàng/ăn ngoài/ăn tiệm/ăn hàng/ra ngoài ăn 以前より外食が増える:...
  • 外観

    Mục lục 1 [ がいかん ] 1.1 n 1.1.1 hình dạng 1.1.2 bề ngoài 2 Kỹ thuật 2.1 [ がいかん ] 2.1.1 bề ngoài/ngoại quan [appearance]...
  • 外観と感触

    Tin học [ がいかんとかんしょく ] nhìn và cảm nhận [look & feel]
  • 外観上良好な状態

    Kinh tế [ がいかんじょうりょうこうなじょうたい ] trạng thái bề ngoài tốt (vận đơn) [apparent good order and condition]
  • 外観不良

    Kỹ thuật [ がいかんふりょう ] bề ngoài không đạt
  • 外観試験

    Kỹ thuật [ がいかんしけん ] thử nghiệm ngoại quan [appearance test]
  • 外観検査

    Kỹ thuật [ がいかんけんさ ] kiểm tra bề ngoài/kiểm tra ngoại quan [appearance inspection]
  • 外見

    Mục lục 1 [ がいけん ] 1.1 n 1.1.1 mặt mũi 1.1.2 hình dung 1.1.3 diện mạo 1.1.4 cung cách 1.1.5 bộ diện 1.1.6 bề ngoài [ がいけん...
  • 外角

    [ がいかく ] n góc ngoài 外角高めのボールを打つ(野球): Đánh bóng với góc ngoài cao (trong bóng chày) (投球が)外角に外れる:...
  • 外語

    [ がいご ] n Ngoại ngữ 東京ビジネス外語カレッジ: trường cao đẳng ngoại ngữ kinh doanh tokyo 外語大学: trường đại...
  • 外貨

    Mục lục 1 [ がいか ] 1.1 n 1.1.1 ngoại tệ 1.1.2 khoa ngoại 2 Kinh tế 2.1 [ がいか ] 2.1.1 ngoại tệ [foreign currency] [ がいか...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top