Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

外貨建てMMF

Kinh tế

[ がいかだてエムエムエフ ]

MMF đa tiền tệ [Multi Currency MMF]
Category: 投資信託
Explanation: 外国で作られた投資信託の1つで、外貨建ての格付の高い国債などの短期債券を中心に運用される商品。///運用実績に応じて毎日分配が行われ、月末にその月の分配金をまとめて元本に再投資する1カ月複利の商品。///少額からいつでも申込・換金できるが、円を外貨に換えて申込み、換金時に外貨から円に換えることになるため、円とその国の通貨の交換レートによって、差損益が生じる。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 外貨建て投資信託

    Kinh tế [ がいかだてとうししんたく ] đầu tư tín thác mệnh giá ngoại tệ [Foreign currency-denominated fund] Category : 投資信託...
  • 外貨割当

    Kinh tế [ がいかわりあて ] hạn ngạch ngoại hối [foreign exchange quota]
  • 外貨割当制度

    Kinh tế [ がいかわりあてせいど ] chế độ định ngạch ngoại hối [exchange quota system]
  • 外貨表示手形

    Kinh tế [ がいかひょうじてがた ] hối phiếu ngoại tệ [bill of exchange in foreign currency]
  • 外貨準備

    Kinh tế [ がいかじゅんび ] dự trữ ngoại hối [foreign exchange reserve]
  • 外貨準備高

    Kinh tế [ がいかじゅんびだか ] khối lượng dự trữ ngoại tệ [Volume of foreign exchange reserves] Category : 経済 Explanation :...
  • 外資

    Kinh tế [ がいし ] vốn nước ngoài [foreign funds]
  • 外車

    [ がいしゃ ] n xe nước ngoài この外車は右ハンドルだ。: Chiếc xe nước ngoài này tay lái bên phải.
  • 外輪

    [ がいりん ] n bánh ngoại
  • 外需関連株

    Kinh tế [ がいじゅかんれんかぶ ] cổ phiếu liên quan đến nhu cầu ở nước ngoài [Overseas demand related stock] Category : 株式...
  • 外部

    Mục lục 1 [ がいぶ ] 1.1 n 1.1.1 bên ngoài 2 Kinh tế 2.1 [ がいぶ ] 2.1.1 thị trường hành lang [outside market] 3 Tin học 3.1 [ がいぶ...
  • 外部型

    Tin học [ がいぶがた ] kiểu ngoài [external type]
  • 外部の液体循環システム

    Kỹ thuật [ がいぶのえきたいじゅんかんしすてむ ] hệ thống tuần hoàn chất lỏng bên ngoài
  • 外部変数

    Tin học [ がいぶへんすう ] biến ngoài [external variable]
  • 外部実体

    Tin học [ がいぶじったい ] thực thể ngoài [external entity]
  • 外部宣言

    Tin học [ がいぶせんげん ] khai báo ngoài [external declaration]
  • 外部メモリ

    Tin học [ がいぶメモリ ] bộ nhớ ngoài [external memory] Explanation : Là phương tiện lưu trữ dữ liệu ngoài bộ nhớ trong máy...
  • 外部ラベル

    Tin học [ がいぶラベル ] nhãn ngoài [external label]
  • 外部プログラム入力式計算機

    Tin học [ がいぶプログラムにゅうりょくしきけいさんき ] máy tính có đầu vào chương trình ngoài [calculator with external...
  • 外部データ

    Tin học [ がいぶデータ ] dữ liệu bên ngoài [external data]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top