- Từ điển Nhật - Việt
外部装置
Xem thêm các từ khác
-
外部要素
Tin học [ がいぶようそ ] phần tử bên ngoài [external elements] -
外部記憶
Tin học [ がいぶきおく ] bộ lưu trữ ngoài/bộ nhớ ngoài [external storage/auxiliary storage] Explanation : Là phương tiện lưu trữ... -
外部記憶装置
Tin học [ がいぶきおくそうち ] bộ lưu trữ ngoài/bộ nhớ ngoài [external storage (equipment)] Explanation : Là phương tiện lưu... -
外部試験法
Tin học [ がいぶしけんほう ] phương pháp kiểm tra ngoài [external test method] -
外部識別子
Tin học [ がいぶしきべつし ] ký hiệu định danh ngoài [external identifier] -
外部文書クラス
Tin học [ がいぶぶんしょクラス ] lớp tài liệu ngoài [external document class] -
外部手続
Tin học [ がいぶてつづき ] thủ tục ngoài [external procedure] -
外郭
[ がいかく ] n thành bao bên ngoài/vỏ bao ngoài/lớp bên ngoài 足の外郭: Thành bao bên ngoài chân 外郭団体: Đoàn thể bên... -
外郭団体
[ がいかくだんたい ] n tổ chức (vận động) hành lang 外郭団体の統廃合などによる行財政改革: Cải cách hành chính... -
外蒙古
[ がいもうこ ] n vùng Ngoại Mông -
外電
[ がいでん ] n điện báo tin tức gửi từ nước ngoài 今入った外電によりますと,メキシコで大きな地震が発生したもようです。:... -
外耳
[ がいじ ] n loa tai/vành tai/tai ngoài 外耳炎: viêm tai ngoài 音は外耳道を通って伝わる: âm thanh truyền qua vành tai 外耳軟骨:... -
外耳炎
[ がいじえん ] n bệnh sưng ngoài lỗ tai -
外陰部
[ がいいんぶ ] n Âm hộ/bộ phận sinh dục ngoài của phụ nữ/âm đạo 外陰部の有痛性のびらん: Chỗ đau ở vùng âm hộ... -
外柔内剛
[ がいじゅうないごう ] n ngoại nhu nội cương/ngoài mềm trong cứng/bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong lại rất cứng rắn,... -
外枠
Tin học [ そとわく ] đường viền [border] -
外材
[ がいざい ] n gỗ nhập khẩu -
外来
[ がいらい ] n ngoại lai -
外来語
Mục lục 1 [ がいらいご ] 1.1 n 1.1.1 từ ngoại lai/từ mượn/từ vay mượn 1.1.2 tiếng ngoại lai [ がいらいご ] n từ ngoại... -
外来者
[ がいらいしゃ ] n Người lạ mặt/người nước ngoài 外来者恐怖症: bài xích người nước ngoài
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.