Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

外部試験法

Tin học

[ がいぶしけんほう ]

phương pháp kiểm tra ngoài [external test method]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 外部識別子

    Tin học [ がいぶしきべつし ] ký hiệu định danh ngoài [external identifier]
  • 外部文書クラス

    Tin học [ がいぶぶんしょクラス ] lớp tài liệu ngoài [external document class]
  • 外部手続

    Tin học [ がいぶてつづき ] thủ tục ngoài [external procedure]
  • 外郭

    [ がいかく ] n thành bao bên ngoài/vỏ bao ngoài/lớp bên ngoài 足の外郭: Thành bao bên ngoài chân 外郭団体: Đoàn thể bên...
  • 外郭団体

    [ がいかくだんたい ] n tổ chức (vận động) hành lang 外郭団体の統廃合などによる行財政改革: Cải cách hành chính...
  • 外蒙古

    [ がいもうこ ] n vùng Ngoại Mông
  • 外電

    [ がいでん ] n điện báo tin tức gửi từ nước ngoài 今入った外電によりますと,メキシコで大きな地震が発生したもようです。:...
  • 外耳

    [ がいじ ] n loa tai/vành tai/tai ngoài 外耳炎: viêm tai ngoài 音は外耳道を通って伝わる: âm thanh truyền qua vành tai 外耳軟骨:...
  • 外耳炎

    [ がいじえん ] n bệnh sưng ngoài lỗ tai
  • 外陰部

    [ がいいんぶ ] n Âm hộ/bộ phận sinh dục ngoài của phụ nữ/âm đạo 外陰部の有痛性のびらん: Chỗ đau ở vùng âm hộ...
  • 外柔内剛

    [ がいじゅうないごう ] n ngoại nhu nội cương/ngoài mềm trong cứng/bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong lại rất cứng rắn,...
  • 外枠

    Tin học [ そとわく ] đường viền [border]
  • 外材

    [ がいざい ] n gỗ nhập khẩu
  • 外来

    [ がいらい ] n ngoại lai
  • 外来語

    Mục lục 1 [ がいらいご ] 1.1 n 1.1.1 từ ngoại lai/từ mượn/từ vay mượn 1.1.2 tiếng ngoại lai [ がいらいご ] n từ ngoại...
  • 外来者

    [ がいらいしゃ ] n Người lạ mặt/người nước ngoài 外来者恐怖症: bài xích người nước ngoài
  • 外来患者

    [ がいらいかんじゃ ] n bệnh nhân ngoại trú/bệnh nhân điều trị tại ngoại 外来患者として: với tư cách là bệnh nhân...
  • 外板

    [ がいはん ] Tôn vỏ (tàu)
  • 外殻

    [ がいかく ] n vỏ ngoài/bên ngoài 地球の外殻: Vỏ ngoài trái đất 昆虫の外殻: Vỏ bên ngoài côn trùng 外殻電子 (物理):...
  • 外気

    [ がいき ] n không khí ngoài trời/khí trời 肌を刺す朝の外気: Không khí sáng sớm phủ đầy sương giá 外気温度: Nhiệt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top