Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

多忙

[ たぼう ]

n, adj-na

rất bận/bận rộn
できるだけ短時間に全部やり遂げるためになすべきことをやり繰りする多忙なやり手 :Một người bận rộn là người luôn biết sắp xếp công việc cần làm để có thể hoàn thành mọi việc trong thời gian ngắn nhất.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 多バイト文字

    Tin học [ たバイトもじ ] ký tự nhiều byte [multibyte character]
  • 多刃工具

    Kỹ thuật [ たじんこうぐ ] công cụ nhiều lưỡi [multi-edged tool]
  • 多分

    [ たぶん ] n, adv đa phần/rất nhiều/rất lớn 多分の金額: khoản tiền rất lớn
  • 多分...でしょう

    [ たぶん...でしょう ] n, adv có lẽ
  • 多オクテット

    Tin học [ たオクテット ] nhiều byte [multi-byte/multi-octet]
  • 多セクター経済

    [ たセクターけいざい ] n nền kinh tế nhiều thành phần
  • 多品種中少量生産システム

    Tin học [ たひんしゅちゅうしょうりょうせいさんシステム ] hệ thống sản linh hoạt [Flexible Manufacturing System/FMS]
  • 多党制

    [ たとうせい ] n chế độ đa đảng 穏やかな多党制 :Chế độ đa Đảng trung hòa.
  • 多元分類体系

    Tin học [ たげんぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại đa chiều [multidimensional classification system]
  • 多元的

    Mục lục 1 [ たげんてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 đa nguyên 1.2 n 1.2.1 sự đa nguyên [ たげんてき ] adj-na đa nguyên グローバル化時代の多元的人文学の拠点形成 :Hình...
  • 多元接続

    Tin học [ たげんせつぞく ] đa truy cập [multiple-access (e.g. TDMA, CDMA)]
  • 多元接続方式

    Tin học [ たげんせつぞくほうしき ] phương pháp đa truy cập [multiple access method (FDMA, TDMA, CDMA)]
  • 多回抜き取り検査

    Kỹ thuật [ たかいぬきとりけんさ ] sự kiểm tra xác suất nhiều lần [multiple sampling inspection] Category : chất lượng [品質]
  • 多国籍企業

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ たこくせききぎょう ] 1.1.1 công ty đa quốc gia [multinational company] 2 Kỹ thuật 2.1 [ たこくせききぎょう...
  • 多国間協定

    Mục lục 1 [ たこくかんきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định nhiều bên 2 Kinh tế 2.1 [ たこくかんきょうてい ] 2.1.1 hiệp...
  • 多国間遺産

    [ たこくかんいさん ] n bù trừ nhiều bên
  • 多国間条約

    Mục lục 1 [ たこくかんじょうやく ] 1.1 n 1.1.1 điều ước nhiều bên 2 Kinh tế 2.1 [ たこくかんじょうやく ] 2.1.1 điều...
  • 多国間清算

    Kinh tế [ たこくかんせいさん ] bù trừ nhiều bên [multilateral clearing] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 多神

    [ たしん ] n, adj-no, adv đa thần luận
  • 多神論

    [ たしんろん ] n, adj-no, adv đa thần giáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top