Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

多神

[ たしん ]

n, adj-no, adv

đa thần luận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 多神論

    [ たしんろん ] n, adj-no, adv đa thần giáo
  • 多種多様

    [ たしゅたよう ] n sự đa dạng và phong phú その企業が、日本への輸出を考えている製品は多種多様だ。 :Có nhiều...
  • 多義語

    Tin học [ たぎご ] tính nhiều nghĩa/tính đa nghĩa [polyseme]
  • 多義性

    Tin học [ たぎせい ] tính nhiều nghĩa/tính đa nghĩa [polysemy]
  • 多結晶

    Kỹ thuật [ たけっしょう ] đa kết tinh [polycrystlline]
  • 多音節

    [ たおんせつ ] n đa âm
  • 多項回帰

    Tin học [ たこうかいき ] hồi quy đa thức [polynomial regression]
  • 多角

    [ たかく ] n đa giác/nhiều góc độ/nhiều phương diện 多角から見る: nhìn ở nhiều góc độ
  • 多角形

    [ たかくけい ] n hình đa giác
  • 多角的決済

    Kinh tế [ たかくてきけっさい ] thanh toán nhiều bên [multilateral settlement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 多角的清算

    Mục lục 1 [ たかくてきせいさん ] 1.1 n 1.1.1 bù trừ nhiều bên 2 Kinh tế 2.1 [ たかくてきせいさん ] 2.1.1 bù trừ nhiều...
  • 多角決済性

    [ たかくけっさいせい ] n thanh toán nhiều bên
  • 多言語対応

    Tin học [ たげんごたいおう ] hỗ trợ đa ngữ [multilingual support]
  • 多言語シソーラス

    Tin học [ たげんごシソーラス ] từ điển chuyên ngành đa ngữ [multilingual thesaurus]
  • 多言語サポート

    Tin học [ たげんごサポート ] hỗ trợ đa ngữ [multilingual support]
  • 多謝

    Mục lục 1 [ たしゃ ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 hậu tạ 1.1.2 đa tạ [ たしゃ ] n, adj-na hậu tạ đa tạ
  • 多軸

    Kỹ thuật [ たじく ] sự đa trục [multi-axis]
  • 多軸ボール盤

    Kỹ thuật [ たじくボールばん ] máy khoan đa trục [multispindle drilling machine]
  • 多辺形

    [ たへんけい ] n hình nhiều cạnh/hình đa giác
  • 多能

    Mục lục 1 [ たのう ] 2 / ĐA NĂNG / 2.1 adj-na,n 2.2 đa năng, linh hoạt [ たのう ] / ĐA NĂNG / adj-na,n đa năng, linh hoạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top