Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

多言語サポート

Tin học

[ たげんごサポート ]

hỗ trợ đa ngữ [multilingual support]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 多謝

    Mục lục 1 [ たしゃ ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 hậu tạ 1.1.2 đa tạ [ たしゃ ] n, adj-na hậu tạ đa tạ
  • 多軸

    Kỹ thuật [ たじく ] sự đa trục [multi-axis]
  • 多軸ボール盤

    Kỹ thuật [ たじくボールばん ] máy khoan đa trục [multispindle drilling machine]
  • 多辺形

    [ たへんけい ] n hình nhiều cạnh/hình đa giác
  • 多能

    Mục lục 1 [ たのう ] 2 / ĐA NĂNG / 2.1 adj-na,n 2.2 đa năng, linh hoạt [ たのう ] / ĐA NĂNG / adj-na,n đa năng, linh hoạt
  • 多肢選択質問

    Kinh tế [ たしせんたくしつもん ] câu hỏi trả lời theo kiểu trắc nghiệm/câu hỏi kèm theo nhiều câu trả lời để lựa...
  • 多重

    Tin học [ たじゅう ] nhiều/bội/đa công [multiple (a-no)/multiplex] Explanation : Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh...
  • 多重仮想アドレス空間

    Tin học [ たじゅうかそうアドレスくうかん ] không gian đa địa chỉ ảo [multiple virtual address space]
  • 多重伝送装置

    Tin học [ たじゅうでんそうそうち ] bộ đa công chia tần số [FDM/Frequency Division Multiplexer]
  • 多重化

    Tin học [ たじゅうか ] dồn [multiplexing (vs)] Explanation : Trong mạng cục bộ, đây là sự truyền đồng thời nhiều nguồn tin...
  • 多重化装置

    Tin học [ たじゅうかそうち ] bộ đa công [multiplexer/multiplexing equipment] Explanation : Một thiết bị dùng để hòa hợp sự...
  • 多重チャネル

    Tin học [ たじゅうチャネル ] kênh đa công [multiplexer channel]
  • 多重ネットワーク

    Tin học [ たじゅうネットワーク ] mạng đa hệ thống [multisystem network]
  • 多重プログラミン

    Tin học [ たじゅうプログラミング ] đa lập trình [multiprogramming]
  • 多重プロセッシング

    Tin học [ たじゅうプロセッシング ] đa xử lý [multiprocessing] Explanation : Hệ thống đa xử lý là máy tính có nhiều bộ...
  • 多重プロセッサ

    Tin học [ たじゅうプロセッサ ] nhiều bộ xử lý/đa bộ vi xử lý [multiprocessor]
  • 多重クロス表

    Kỹ thuật [ たじゅうくろすひょう ] bảng đa chiều [multiway table] Category : toán học [数学]
  • 多重タスキング

    Tin học [ たじゅうたすきんぐ ] đa nhiệm [multitasking/multi-tasking] Explanation : Sự thực hiện nhiều chương trình cùng một...
  • 多重タスク処理

    Tin học [ たじゅうタスクしょり ] xử lý đa nhiệm [multitasking] Explanation : Sự thực hiện nhiều chương trình cùng một lúc...
  • 多重処理

    Tin học [ たじゅうしょり ] đa công/đa xử lý [multiplexing/multiprocessing]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top