Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

多重チャネル

Tin học

[ たじゅうチャネル ]

kênh đa công [multiplexer channel]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 多重ネットワーク

    Tin học [ たじゅうネットワーク ] mạng đa hệ thống [multisystem network]
  • 多重プログラミン

    Tin học [ たじゅうプログラミング ] đa lập trình [multiprogramming]
  • 多重プロセッシング

    Tin học [ たじゅうプロセッシング ] đa xử lý [multiprocessing] Explanation : Hệ thống đa xử lý là máy tính có nhiều bộ...
  • 多重プロセッサ

    Tin học [ たじゅうプロセッサ ] nhiều bộ xử lý/đa bộ vi xử lý [multiprocessor]
  • 多重クロス表

    Kỹ thuật [ たじゅうくろすひょう ] bảng đa chiều [multiway table] Category : toán học [数学]
  • 多重タスキング

    Tin học [ たじゅうたすきんぐ ] đa nhiệm [multitasking/multi-tasking] Explanation : Sự thực hiện nhiều chương trình cùng một...
  • 多重タスク処理

    Tin học [ たじゅうタスクしょり ] xử lý đa nhiệm [multitasking] Explanation : Sự thực hiện nhiều chương trình cùng một lúc...
  • 多重処理

    Tin học [ たじゅうしょり ] đa công/đa xử lý [multiplexing/multiprocessing]
  • 多重索引順編成法

    Tin học [ たじゅうさくいんじゅんへんせいほう ] phương pháp truy cập tuần tự theo nhiều khóa đã được chỉ mục hóa-MISAM...
  • 多重階層

    Tin học [ たじゅうかいそう ] đa cấp bậc [poly-hierarchy]
  • 多重適合決定表

    Tin học [ たじゅうてきごうけっていひょう ] bảng quyết định đa hướng [multiple-hit decision table]
  • 多量

    [ たりょう ] n, adj-na đa lượng/lượng lớn 彼は病院に運ばれたが到着後間もなく出血多量により死亡した :Anh ta...
  • 多量の

    [ たりょうの ] n, adj-na đống
  • 多条ねじ

    Kỹ thuật [ たじょうねじ ] vít nhiều kiểu ren [multiple thread screw]
  • 多極コネクタ

    Kỹ thuật [ たきょくコネクタ ] bộ nối đa cực [multipin connector]
  • 多様

    Mục lục 1 [ たよう ] 1.1 adj-na 1.1.1 đa dạng 1.2 n 1.2.1 sự đa dạng [ たよう ] adj-na đa dạng 日本の防衛政策については国の内外にきわめて多様な意見がみられる. :Liên...
  • 多様化

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ たようか ] 1.1.1 đa dạng hoá [Diversification] 2 Tin học 2.1 [ たようか ] 2.1.1 đa dạng hoá [diversification]...
  • 多機能

    Tin học [ たきのう ] đa chức năng/đa mục đích [multifunction/multipurpose]
  • 多次元

    Tin học [ たじげん ] đa chiều/nhiều chiều [multidimensional]
  • 多次元尺度法

    Kinh tế [ たじげんしゃくどほう ] sự xác định theo nhiều chiều [multidimensional scaling (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top