Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

夢幻

[ むげん ]

n

sự mộng ảo/điều mộng ảo/ảo mộng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 夢を見る

    [ ゆめをみる ] adv mộng mị
  • 夢を持つ

    [ ゆめをもつ ] adv mơ mộng
  • 夢見る

    [ ゆめみる ] adv giấc mộng
  • 夢想

    Mục lục 1 [ むそう ] 1.1 n 1.1.1 sự mộng tưởng 1.1.2 mộng ảo 1.1.3 giấc mộng [ むそう ] n sự mộng tưởng mộng ảo giấc...
  • 夢想する

    Mục lục 1 [ むそうする ] 1.1 n 1.1.1 mộng tưởng 1.1.2 mơ tưởng [ むそうする ] n mộng tưởng mơ tưởng
  • 夥しい

    [ おびただしい ] adj nhiều/vô số/một loạt
  • 大力

    [ だいりき ] n sức lực
  • 大域名

    Tin học [ たいいきめい ] tên toàn cục [global name]
  • 大域モデリング変換

    Tin học [ だいいきモデリングへんかん ] biến đổi mẫu toàn cục [global modelling transformation]
  • 大域的

    Tin học [ たいいきてき ] toàn cục [global]
  • 大域要素

    Tin học [ だいいきようそ ] thực thể toàn cục [global entity]
  • 大型

    [ おおがた ] n, adj-na, adj-no loại lớn/cỡ lớn ちゃんとした大型のスーツケース: chiếc vali cỡ lớn kiên cố 大型のボウルで肉とオイルを混ぜ合わせる:...
  • 大型ジャンク

    [ おおがたじゃんく ] n, adj-na, adj-no mành
  • 大型株

    Kinh tế [ おおがたかぶ ] cổ phần vốn lớn [Large capitalization stock(High cap)] Category : 株式 Explanation : 独自性のある株価の動きに注目。///資本金の大小ではなく、発行済み株式数の大小で、大型株と中型株と小型株に区分される。当然、発行済みの株式数の多いものが大型株で、少ないものが小型株である。///発行済み株式数で区分し、2億株以上が大型株、6,000万株以上2億株未満が中型株、6,000万株未満が小型株に該当する。///投資の対象として、大型株と小型株とを比較した場合、大型株の株価の動き方と、小型株の株価の動き方には、ズレがある。経済要因の変化から受ける影響度が異なるからである。
  • 大きくなる

    [ おおきくなる ] adj lớn lên
  • 大きく目を開く

    [ おおきくめをひらく ] adj chố mắt
  • 大きな

    Mục lục 1 [ おおきな ] 1.1 n 1.1.1 to lớn 1.1.2 to 1.1.3 lớn 1.1.4 bự [ おおきな ] n to lớn to lớn bự
  • 大きな川

    [ おおきなかわ ] n sông cái
  • 大きな幸福

    [ おおきなこうふく ] n hồng phúc
  • 大きな道

    [ おおきなみち ] n đường cái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top