Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

大人しい

Mục lục

[ おとなしい ]

adj

ngoan ngoãn/dễ bảo
その犬は、よその犬に襲われるとおとなしい態度を取った: con chó này khi bị con khác tấn công liền trở nên ngoan ngoãn, hiền lành ngay
おとなしい動物: con vật dễ bảo
そのおとなしい馬を馬小屋の方へ連れていく: dẫn con ngựa ngoan ngoãn đó vào chuồng
dịu dàng/trầm lặng/hiền lành
おとなしいお嬢さん: một cô gái dịu dàng
おとなしいアメリカ人 : người Mỹ trầm lặng
おとなしいライオン: con sư tử hiền lành
おとなしいハト: con bồ câu dịu dàng
おとなしい服を着ている: mặc quần áo màu dịu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 大広間

    [ おおひろま ] n phòng lớn (人)を連れて大広間に入る: đưa (ai đó) vào phòng lớn
  • 大底

    Kinh tế [ おおそこ ] chạm đáy [Major bottom] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///相場の一番安いところのことをさす。
  • 大事

    Mục lục 1 [ だいじ ] 1.1 adj-na 1.1.1 quan trọng/đại sự 1.2 n 1.2.1 việc lớn/việc đại sự [ だいじ ] adj-na quan trọng/đại...
  • 大事業

    [ だいじぎょう ] n đại sự
  • 大仏

    [ だいぶつ ] n bức tượng phật lớn (ở Kamakura)
  • 大会

    [ たいかい ] n đại hội
  • 大会社

    Kinh tế [ だいがいしゃ ] công ty lớn Category : 会社・経営 Explanation : 商法および昭和49年に制定された「株式会社の監査等に関する商法の特例に関する法律」により、株式会社は、その規模によって「大会社」「中会社」「小会社」に区分される。///会社の規模によって区分されるが、規模によって利害関係者の数や社会的影響力が異なるため、監査役人数や開示すべき計算書類(貸借対照表、損益計算書、営業報告書等)の内容や決算事務が異なる。大会社ほど、規定が厳しくなる。///大会社とは、資本金5億円以上または負債総額200億円以上の株式会社のことをいう。大会社は3人以上の監査役を置かねばならない(うち半数以上は社外監査役でなくてはならない)。大会社の監査役には、会計監査権限だけでなく、取締役の業務一般に対する監査権限も与えられている。///大会社は、認会計士または監査法人の監査も要求される。
  • 大会議

    [ だいかいぎ ] n đại hội nghị
  • 大引け

    Kinh tế [ おおびけ ] giá đóng/giá kết/giá cuối cùng [Closing price, Closing quotation, Last price] Explanation : 証券取引所における、後場最後の取引をさす。大引けについた値段が「終値」である。///大引け値と終値はいささか異なる。たとえば2時30分に600円の値がついて、その後買い気配のまま値がつかなかった場合、大引け値は存在しないが、終値は600円である。
  • 大引け相場

    Kinh tế [ おおひけそうば ] giá đóng cửa/giá cuối ngày [closing quotation]
  • 大佐

    [ たいさ ] n đại tá
  • 大使

    Mục lục 1 [ たいし ] 1.1 n 1.1.1 khâm sứ 1.1.2 đại sứ [ たいし ] n khâm sứ đại sứ
  • 大使館

    Mục lục 1 [ たいしかん ] 1.1 n 1.1.1 tòa đại sứ 1.1.2 đại sứ quán [ たいしかん ] n tòa đại sứ đại sứ quán
  • 大体

    Mục lục 1 [ だいたい ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 ước độ 1.1.2 ước chừng 1.1.3 độ chừng 1.1.4 đại khái 1.1.5 cỡ chừng 1.1.6 cái...
  • 大便

    Mục lục 1 [ たいべん ] 1.1 adv 1.1.1 đại tiện 2 [ だいべん ] 2.1 n 2.1.1 sự đi đại tiện [ たいべん ] adv đại tiện [ だいべん...
  • 大修理

    [ だいしゅうり ] n đại tu
  • 大地

    [ だいち ] n đất đai
  • 大別

    [ たいべつ ] n sự phân biệt rõ ràng/rạch ròi
  • 大分

    Mục lục 1 [ だいぶ ] 1.1 adv 1.1.1 nhiều/rất/khá/đáng kể 2 [ だいぶん ] 2.1 adv 2.1.1 đáng kể/đáng chú ý/nhiều/khá [ だいぶ...
  • 大切

    Mục lục 1 [ たいせつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 quan trọng 1.2 n 1.2.1 sự quan trọng [ たいせつ ] adj-na quan trọng n sự quan trọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top